功成名就 thành công và danh tiếng
Explanation
功成名就指事业取得了成就,名声也获得了显著提高。通常用来形容一个人在事业上取得了巨大的成功,同时也获得了相应的荣誉和地位。
Thành công và danh tiếng đề cập đến việc đạt được thành công trong sự nghiệp và cải thiện đáng kể danh tiếng. Nó thường được sử dụng để mô tả sự thành công lớn của một người trong sự nghiệp của họ, cũng như danh dự và địa vị tương ứng.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,从小就立志要功成名就,为国效力。他饱读诗书,文采斐然,但屡试不第,心中十分苦闷。一次,他在黄鹤楼上凭栏远眺,触景生情,写下了一首气势磅礴的诗歌《登黄鹤楼》,名扬天下。后来,他被唐玄宗召入宫中,成为翰林待诏,写下了许多传世佳作,最终功成名就,成为一代诗仙。
Tương truyền rằng trong thời nhà Đường, có một nhà nho tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã nuôi chí lớn thành công và nổi tiếng, và cống hiến cho đất nước. Ông đọc rất nhiều sách, chữ viết rất đẹp, nhưng ông nhiều lần thi trượt, điều này khiến ông rất buồn. Một lần, khi đứng trên Tháp Hoàng Hạc và nhìn về phía xa, cảnh tượng đã truyền cảm hứng cho ông viết bài thơ tráng lệ “Trèo Tháp Hoàng Hạc”, bài thơ này đã nổi tiếng khắp thế giới. Sau đó, ông được Hoàng đế Huyền Tông nhà Đường triệu hồi vào cung và trở thành một học sĩ triều đình, ông đã viết nhiều tác phẩm bất hủ, cuối cùng ông đã thành công và nổi tiếng và được biết đến với tên gọi “Thi tiên”.
Usage
多用于表达一个人事业有成、名声显赫的状况。常用于祝贺、赞扬等语境。
Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự thành công trong sự nghiệp và danh tiếng cao của một người. Thường được sử dụng trong bối cảnh chúc mừng hoặc khen ngợi.
Examples
-
他经过多年的努力,终于功成名就。
ta jingguo duonian de nuli, zhongyu gongchengmingjiu.
Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã thành công và nổi tiếng.
-
他的梦想是功成名就,名扬四海。
ta de mengxiang shi gongchengmingjiu, mingyang sihai
Ước mơ của anh ấy là thành công và nổi tiếng, và trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.