大功告成 Thành tựu lớn đã hoàn thành
Explanation
大功告成,指巨大的工程或重要的任务宣告完成。表示事情顺利完成,取得圆满成功。
Đại công cáo thành có nghĩa là một dự án lớn hoặc nhiệm vụ quan trọng đã được tuyên bố hoàn thành. Điều này cho thấy mọi việc đã được hoàn thành suôn sẻ và đã đạt được thành công trọn vẹn.
Origin Story
话说西汉末年,权倾朝野的王莽为了巩固自己的统治,决心效仿周公,大兴土木,建造明堂和雍灵台,并广招天下学者,让他们为自己歌功颂德,著书立说。他下令动员十万多人,日夜赶工,为他撰写颂诗,二十天后,终于完成了这项浩大的工程,这便是“大功告成”的由来。
Vào cuối thời Tây Hán, Vương Mãng, người nắm quyền lực trong triều đình, quyết tâm củng cố quyền lực của mình bằng cách noi gương Chu Công. Ông đã cho tiến hành các dự án xây dựng quy mô lớn để xây dựng Minh Đường và Ung Linh Đài, đồng thời tập hợp các học giả từ khắp nơi trên đất nước để viết sách và làm thơ ca ngợi ông. Ông ra lệnh cho hơn 100.000 người làm việc ngày đêm để viết những bài thơ ca ngợi này, và sau 20 ngày, dự án đồ sộ này cuối cùng đã hoàn thành, đánh dấu nguồn gốc của thành ngữ “Đại công cáo thành”.
Usage
通常用于形容一项大型工程或任务的顺利完成。也用于庆祝目标的达成。
Thành ngữ này thường được dùng để mô tả việc hoàn thành thành công một dự án hoặc nhiệm vụ lớn. Nó cũng được sử dụng để ăn mừng việc đạt được mục tiêu.
Examples
-
经过几个月的努力,我们终于大功告成了!
jingguo jige yue de nuli, women zhongyu dagong gaocheng le!
Sau nhiều tháng nỗ lực, cuối cùng chúng ta đã hoàn thành!
-
经过全体员工的共同努力,这个项目终于大功告成了!
jingguo quan ti yuangong de gongtong nuli, zhege xiangmu zhongyu dagong gaocheng le!
Nhờ sự nỗ lực chung của toàn thể nhân viên, dự án cuối cùng đã hoàn thành!