前功尽灭 Qián Gōng Jìn Miè Công lao trước đây tiêu tan

Explanation

指以前的功劳全部废弃。也指以前的努力全部白费。

Chỉ đến việc từ bỏ hoàn toàn những thành tích trước đây. Cũng chỉ đến việc lãng phí hoàn toàn những nỗ lực trước đây.

Origin Story

战国时期,秦国攻打魏国,魏国向齐国求救。齐国将军田忌和孙膑想出一个妙计,让魏军疲于奔命,最后大获全胜。然而,齐王听信了谗言,认为田忌居功自傲,便将他免职。田忌被免职后,齐国再无良将统领军队,不久便遭受了失败。这场胜利,让田忌之前所有的功劳都付诸东流,真是前功尽灭。

zhanguoshiqi, qinguo gongda weiguo, weiguo xiang qiguo qiujiu. qiguo jiangjun tianji he sunbin xiang chu yige miaoji, rang weijun piyu benming, zuihou da huoque sheng. raner, qi wang tingxinle chanyan, renwei tianji jugong ziaoao, bian jiang ta mianzhi. tianji bei mianzhi hou, qiguo zai wu liangjiang tongling jundui, bujiu bian zao shou le shibai. zhe chang shengli, rang tianji zhiqian suoyou de gonglao dou fuzhu dongliu, zhen shi qiangong jinmie.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Tần tấn công nước Ngụy. Ngụy cầu cứu nước Tề. Tướng quân nước Tề là Điền Tị và Tôn Bân đã nghĩ ra một kế sách khôn ngoan, khiến quân Ngụy phải chạy tán loạn, cuối cùng giành được thắng lợi lớn. Tuy nhiên, vua Tề nghe lời gièm pha, cho rằng Điền Tị tự phụ, liền bãi chức ông ta. Sau khi Điền Tị bị bãi chức, nước Tề không còn tướng giỏi nào để chỉ huy quân đội, không lâu sau liền bị thất bại. Chiến thắng này khiến tất cả công lao trước đây của Điền Tị đều đổ sông đổ bể—một ví dụ hoàn hảo về việc công lao trước đây bị phá hủy.

Usage

用作谓语、宾语;指以前的努力全部白费。

yong zuo weiyǔ, bǐnyǔ; zhǐ yǐqián de nǔlì quánbù báifèi.

Được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; chỉ đến việc lãng phí hoàn toàn những nỗ lực trước đây.

Examples

  • 他多年的努力,因为这次失误而前功尽灭。

    ta duonian de nuli, yinwei zheci shiwu er qiangong jinmie.

    Những nỗ lực nhiều năm của anh ấy đã bị phá hủy bởi lỗi lầm này.

  • 多年的心血,因为这个错误,前功尽灭。

    duonian de xin xue, yinwei zhege cuowu, qiangong jinmie.

    Nhiều năm tâm huyết, vì sai lầm này mà công cốc