始终不渝 shǐ zhōng bù yú Luôn kiên định

Explanation

始终不渝的意思是自始至终一直不变,通常用来形容人坚定不移的信念、忠贞不渝的感情或始终如一的行动。

Ý nghĩa của Thành ngữ Shi Zhong Bu Yu là nó đã không thay đổi từ đầu đến cuối. Nó thường được sử dụng để mô tả niềm tin kiên định, tình cảm son sắt, hoặc hành động nhất quán của một người.

Origin Story

东晋名臣谢安,虽然身居高位,但他始终怀有隐退之心。他曾三次出任要职,但每次都功成身退,回到东山隐居。即使面对朝廷的多次挽留和重用,谢安始终不渝地坚持自己的选择,最终以清正廉洁的高尚品德名垂青史。谢安的故事告诉我们,一个人只要坚守自己的原则和信念,始终不渝地追求自己的目标,就能最终获得成功和尊重。

dōng jìn míng chén xiè ān, suīrán shēn jū gāo wèi, dàn tā shǐzhōng huái yǒu yǐntuì zhī xīn. tā céng sān cì chū rèn yào zhí, dàn měi cì dōu gōng chéng shēn tuì, huí dào dōng shān yǐnjū. jíshǐ miàn duì cháoting de duō cì wǎnliú hé chóngyòng, xiè ān shǐzhōng bùyú de jiānchí zìjǐ de xuǎnzé, zuìzhōng yǐ qīngzhèng liánjié de gāoshàng píndé míng chuí qīngshǐ. xiè ān de gùshì gàosù wǒmen, yīgè rén zhǐyào jiānshǒu zìjǐ de yuánzé hé xìnyàn, shǐzhōng bùyú de zhuīqiú zìjǐ de mùbiāo, jiù néng zuìzhōng huòdé chénggōng hé zūnjìng.

Xie An, một vị quan nổi tiếng của nhà Tấn Đông, luôn có khát vọng về hưu mặc dù đang ở vị trí cao. Ông đã ba lần đảm nhiệm các chức vụ quan trọng, nhưng mỗi lần đều cáo quan về hưu sau khi hoàn thành nhiệm vụ và trở về nơi ẩn cư của mình trên núi Đông. Ngay cả khi triều đình nhiều lần thuyết phục ông trở lại và đảm nhiệm các trọng trách, Xie An vẫn kiên định với quyết định của mình. Cuối cùng, ông được ghi nhớ trong lịch sử với sự trong sạch và phẩm chất cao quý của mình. Câu chuyện về Xie An cho chúng ta thấy rằng nếu một người kiên trì với các nguyên tắc và niềm tin của mình, kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình, thì cuối cùng người đó có thể đạt được thành công và sự tôn trọng.

Usage

该成语常用于形容一个人对某种信念、理想或目标的坚持不懈,以及对承诺的忠诚守信。

gāi chéngyǔ cháng yòng yú xíngróng yīgè rén duì mǒu zhǒng xìnyàn, lǐxiǎng huò mùbiāo de jiānchí bù xiè, yǐjí duì chéngnuò de zhōngchéng shǒuxìn

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả sự kiên trì của một người đối với một niềm tin, lý tưởng hoặc mục tiêu nhất định, cũng như lòng trung thành và sự tận tâm của họ đối với một cam kết.

Examples

  • 他对工作的态度始终不渝,令人敬佩。

    tā duì gōngzuò de tàidu shǐzhōng bùyú, lìng rén jìngpèi

    Thái độ của anh ấy đối với công việc luôn kiên định, đáng ngưỡng mộ.

  • 他们之间的友谊始终不渝,令人羡慕。

    tāmen zhījiān de yǒuyì shǐzhōng bùyú, lìng rén xiànmù

    Tình bạn giữa họ luôn bền vững, đáng ghen tị.