忠贞不渝 zhōng zhēn bù yú lòng chung thủy son sắt

Explanation

指忠诚坚定,永不改变。形容对爱情、信仰、事业等的忠诚。

Có nghĩa là trung thành và không thay đổi, không bao giờ thay đổi. Miêu tả lòng trung thành với tình yêu, đức tin và sự nghiệp.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他一生都怀揣着对国家的赤诚之心,从青年时代起就立志要报效祖国。他曾多次上书朝廷,希望能为国家建功立业,但屡遭挫折。但他从未放弃过理想,始终坚持着自己的信念,忠贞不渝地追求着心中的梦想。即使在颠沛流离,四处漂泊的岁月里,他依然坚持创作,用诗歌歌颂祖国的大好河山,表达自己对国家和人民的热爱。他那忠贞不渝的爱国情怀,最终成为了千古流芳的佳话,成为了后世文人墨客学习的榜样。李白的一生虽历经坎坷,但他始终坚守着对国家的忠贞,用实际行动诠释了“忠贞不渝”的深刻内涵。

huashuo tangchao shiqi, you ge jiao li bai de shiren, ta yisheng dou huai chuai zhe dui guojia de chicheng zhixin, cong qingnianshiqi jiu lizhi yao baoxiao zuoguo. ta ceng duoci shang shu chao ting, xiwang neng wei guojia jiangong liye, dan lvceng cuozhe. dan ta cuan wei fangqiguo lixiang, shizhong jianchi zhe ziji de xinnian, zhongzhen buyudi di zhuqiu zhe xinzhong de mengxiang. jishi zai dianpei liuli, sichu piaobo de suiyue li, ta yiran jianchi chuangzuo, yong shige gesong zuoguo de da hao heshan, biaoda ziji dui guojia he renmin de re'ai. ta na zhongzhen buyudi de aiguo qinghuai, zhongjiu cheng wei le qiangu liufang de jiahua, cheng wei le hou shi wenren moke xuexi de bangyang. li bai de yisheng sui lijing kanke, dan ta shizhong jianshou zhe dui guojia de zhongzhen, yong shiji xingdong qianshi le "zhongzhen buyu" de shenke neihang.

Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một thi nhân tên là Lý Bạch, suốt đời ông dành tình yêu sâu sắc cho đất nước, từ thuở nhỏ đã nguyện hiến thân phục vụ quốc gia. Ông nhiều lần dâng sớ lên triều đình, mong muốn được góp phần vào sự thịnh vượng của đất nước, nhưng ông liên tục gặp phải thất bại. Tuy nhiên, ông chưa bao giờ từ bỏ lý tưởng của mình, luôn kiên định với niềm tin của mình, và theo đuổi ước mơ với lòng trung thành son sắt. Ngay cả trong những thời khắc khó khăn và lưu vong, ông vẫn miệt mài với thơ ca, qua những bài thơ của mình, ông ca ngợi vẻ đẹp của quê hương và bày tỏ tình yêu đối với đất nước và nhân dân. Lòng yêu nước son sắt của ông cuối cùng đã trở thành huyền thoại, truyền cảm hứng cho các nhà văn và nghệ sĩ của các thế hệ sau. Dù trải qua bao thăng trầm trong cuộc đời, Lý Bạch vẫn luôn trung thành với đất nước, thể hiện ý nghĩa sâu sắc của "lòng chung thủy son sắt" qua hành động của mình.

Usage

多用于形容人对爱情、信仰、事业、国家的忠诚坚定。

duo yu yong yu xingrong ren dui aiqing, xinyang, shiye, guojia de zhongcheng jian ding

Thường được dùng để mô tả lòng trung thành son sắt của một người đối với tình yêu, niềm tin, sự nghiệp và đất nước.

Examples

  • 他忠贞不渝地爱着自己的妻子。

    ta zhongzhen buyudi di ai zhe ziji de qizi.

    Anh ấy yêu vợ mình với lòng chung thủy son sắt.

  • 他对革命事业忠贞不渝。

    ta dui geming shiye zhongzhen buyu.

    Anh ấy luôn trung thành với sự nghiệp cách mạng