背信弃义 phản bội
Explanation
指违背诺言,不讲道义。形容人言而无信,不讲信用,不遵守承诺。
Chỉ việc vi phạm lời hứa và coi thường các nguyên tắc đạo đức. Mô tả một người không đáng tin cậy, không đáng tin tưởng và không trung thành với lời hứa của họ.
Origin Story
战国时期,有个名叫燕婴的人,他非常有才华,深受齐王的信任和重用。燕婴受命出使秦国,他向齐王保证一定完成任务,回来后他会向齐王详细汇报。在秦国,燕婴成功地完成了任务,但是他回国后却对齐王隐瞒了一些重要的事情。齐王得知后非常生气,认为燕婴背信弃义,辜负了他的信任,于是将他贬官。后来,燕婴在被贬官后,终于认识到了自己的错误,他明白自己背信弃义的行为是不对的,于是他痛改前非,重新赢得了齐王的信任。从此以后,燕婴再也没有背信弃义过,成为了一个忠诚可靠的人。这个故事告诉我们,诚实守信是多么重要,背信弃义的行为是多么的可耻。
Trong thời Chiến Quốc, có một người tên là Yên Anh, rất tài giỏi và được vua nước Tề hết sức tin tưởng và trọng dụng. Yên Anh được cử đi sứ sang nước Tần, ông đảm bảo với vua Tề rằng sẽ hoàn thành nhiệm vụ và sẽ báo cáo chi tiết khi trở về. Ở nước Tần, Yên Anh đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc, nhưng khi trở về, ông lại giấu vua Tề một số việc quan trọng. Vua Tề rất tức giận và cho rằng Yên Anh đã thất hứa và phản bội lòng tin của mình, nên đã giáng chức ông ta. Sau đó, sau khi bị giáng chức, Yên Anh cuối cùng cũng nhận ra sai lầm của mình, ông hiểu rằng hành vi phản bội của mình là sai, nên đã ăn năn hối cải và lấy lại được lòng tin của vua. Từ đó về sau, Yên Anh không bao giờ phản bội ai nữa và trở thành người trung thành đáng tin cậy. Câu chuyện này dạy chúng ta tầm quan trọng của sự trung thực và lòng tin, và việc phản bội lòng tin của người khác là điều đáng xấu hổ như thế nào.
Usage
用于批评或谴责那些违背承诺,不讲道义的人。
Được dùng để chỉ trích hoặc lên án những người vi phạm lời hứa và coi thường các nguyên tắc đạo đức.
Examples
-
他为了个人的利益,背信弃义,抛弃了朋友。
ta weile geren de liyi, beixinqiyi, paoqi le pengyou.
Vì lợi ích cá nhân, anh ta đã phản bội và bỏ rơi bạn bè.
-
这种背信弃义的行为令人不齿。
zhezhon beixinqiyi de xingwei lingren buchi
Hành vi phản bội này thật đáng khinh bỉ.