出尔反尔 Nuốt lời
Explanation
这个成语比喻言行前后不一致,反复无常。指说话不算数,答应的事情做不到。
Thành ngữ này ám chỉ một người không nhất quán trong lời nói và hành động, hay thay đổi. Nghĩa là một người không giữ lời hứa hoặc lời hứa của mình.
Origin Story
古代有位名叫商鞅的政治家,他在秦国推行变法,为了使法令得到有效执行,他便立了木桩,并承诺凡是能把木桩从城门搬到北门的人,就奖励他五十金。许多人看到如此重赏,却不敢尝试,唯有一个年轻人,他相信商鞅的承诺,并毅然决然地把木桩从城门搬到了北门。商鞅果然兑现了承诺,赏给了他五十金,以此证明他的诚信。然而,随着商鞅的变法不断深入,一些权贵利益受到损害,他们便开始出尔反尔,诋毁商鞅的变法。最终,商鞅被权贵们陷害,惨遭车裂之刑。商鞅的变法虽然取得了一定的成效,但他最终却因为权贵们的出尔反尔而被处以极刑,这不禁让人感到惋惜。
Trong thời cổ đại, có một nhà chính trị gia tên là Thương Ương, người đã thực hiện các cải cách ở nước Tần. Để đảm bảo luật pháp được thi hành hiệu quả, ông đã dựng một cái cọc gỗ và hứa với bất kỳ ai có thể mang cái cọc đó từ cổng thành đến cổng phía bắc sẽ được thưởng năm mươi đồng tiền vàng. Nhiều người đã nhìn thấy phần thưởng lớn đó nhưng không dám thử, chỉ có một người thanh niên tin vào lời hứa của Thương Ương đã dám và mang cái cọc từ cổng thành đến cổng phía bắc. Thương Ương đã giữ lời hứa của mình và thưởng cho anh ta năm mươi đồng tiền vàng, để chứng minh sự liêm chính của mình. Tuy nhiên, khi các cải cách của Thương Ương tiến triển, lợi ích của một số quý tộc bị tổn hại, và họ bắt đầu nuốt lời và bôi nhọ các cải cách của Thương Ương. Cuối cùng, Thương Ương bị lừa bởi các quý tộc và bị xử tử một cách tàn bạo. Các cải cách của Thương Ương đã đạt được một số thành công, nhưng cuối cùng ông bị xử tử vì các quý tộc đã nuốt lời, điều đó thật đáng tiếc.
Usage
这个成语用来形容说话不算数,言行不一致的人。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một người không giữ lời hứa và lời nói cùng hành động của họ không phù hợp.
Examples
-
他答应了要来帮忙,结果却出尔反尔,让我很失望。
tā dā yīng le yào lái bāng zhù, jié guǒ què chū ěr fǎn ěr, ràng wǒ hěn shī wàng.
Anh ấy đã hứa sẽ giúp, nhưng sau đó anh ấy lại nuốt lời, điều đó khiến tôi rất thất vọng.
-
说话要算数,不能出尔反尔。
shuō huà yào suàn shù, bù néng chū ěr fǎn ěr.
Bạn nên giữ lời hứa của mình, không nên nuốt lời.
-
做生意讲信用,不能出尔反尔,否则会失去客户的信任。
zuò shēng yì jiǎng xìn yòng, bù néng chū ěr fǎn ěr, fǒu zé huì shī qù kè hù de xìn rèn.
Kinh doanh là về sự tin tưởng và uy tín. Nếu bạn nuốt lời, bạn sẽ mất lòng tin của khách hàng.