彻头彻尾 hoàn toàn
Explanation
形容从头到尾,完全彻底。
Miêu tả một cái gì đó từ đầu đến cuối, hoàn toàn và triệt để.
Origin Story
从前,有个叫小明的孩子,他学习很不用心,考试总是考得很差。有一天,他的老师找他谈话,老师语重心长地告诉他:“学习要认真,不能三天打鱼两天晒网,要从头到尾认真对待,这样才能取得好成绩。”小明听了老师的话后,开始认真反思自己的学习态度,他意识到自己的学习问题在于缺乏坚持,总是半途而废。于是,他下定决心,要彻底改变自己。他制定了详细的学习计划,每天坚持按计划完成学习任务。他不再贪玩,不再敷衍了事,而是全身心地投入到学习中。他认真听讲,积极思考,认真完成作业,不懂就问。经过一段时间的努力,小明终于取得了很大的进步。考试成绩也大幅度提高,老师同学都为他感到高兴。小明明白了一个道理:学习不能三心二意,一定要付出努力,从头到尾认真对待,才能取得成功。这个故事告诉我们,做任何事情都要坚持不懈,要付出努力才能取得好成绩。
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Xiaoming rất bất cẩn trong học tập và luôn nhận điểm kém trong các bài kiểm tra. Một ngày nọ, giáo viên của cậu đã nói chuyện với cậu và nghiêm túc nói với cậu rằng: “Con phải nghiêm túc với việc học; con không được không nhất quán. Con phải đối xử với việc học một cách nghiêm túc từ đầu đến cuối để đạt được điểm số tốt.” Sau khi nói chuyện với giáo viên, Xiaoming bắt đầu suy ngẫm về thái độ học tập của mình. Cậu nhận ra rằng vấn đề của cậu nằm ở chỗ thiếu sự kiên trì; cậu luôn bỏ cuộc giữa chừng. Vì vậy, cậu quyết định thay đổi hoàn toàn bản thân. Cậu lập một kế hoạch học tập chi tiết và kiên trì thực hiện theo kế hoạch đó mỗi ngày để hoàn thành các nhiệm vụ học tập của mình. Cậu không còn chơi nhiều nữa, không còn làm việc qua loa nữa, mà toàn tâm toàn ý dồn vào việc học. Cậu chăm chú nghe giảng, tích cực suy nghĩ và cẩn thận hoàn thành bài tập về nhà, hỏi khi không hiểu. Sau một thời gian nỗ lực, cuối cùng Xiaoming cũng đạt được tiến bộ lớn. Kết quả bài kiểm tra của cậu được cải thiện đáng kể, và cả giáo viên lẫn các bạn cùng lớp đều vui mừng cho cậu. Xiaoming hiểu ra rằng không thể nửa vời trong học tập, và phải nỗ lực và đối xử với mọi việc một cách nghiêm túc từ đầu đến cuối để thành công. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng phải kiên trì và chăm chỉ để đạt được kết quả tốt trong mọi việc.
Usage
用作定语、状语;多用于形容人的思想、行为等。
Được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ; chủ yếu được sử dụng để mô tả suy nghĩ, hành vi, v.v. của một người.
Examples
-
他彻头彻尾地改变了主意。
ta chètóuchèwěi de gǎibiàn le zhǔyi
Anh ấy đã thay đổi hoàn toàn ý định.
-
这是一场彻头彻尾的失败。
zhè shì yī chǎng chètóuchèwěi de shībài
Đó là một thất bại hoàn toàn.