彻上彻下 triệt để
Explanation
指彻底,完全,从上到下,没有遗漏。
Để chỉ sự hoàn toàn, triệt để, từ trên xuống dưới, không bỏ sót.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他年轻时就以才华横溢而闻名。有一次,他到一个地方游玩,发现当地官员贪污腐败,百姓民不聊生。李白决心要为民请命,于是他写了一封奏折,直言不讳地批评了这些官员的所作所为,并要求皇帝彻查此事。这封奏折写得非常精彩,他不仅描述了官员贪污的细节,还分析了贪污给百姓带来的巨大痛苦。奏折呈上后,皇帝看了非常生气,下令彻上彻下地调查此事。最终,那些贪官污吏都受到了严惩,百姓们也过上了安居乐业的生活。李白的行为,不仅得到了皇帝的赞赏,更重要的是,他为百姓做了件大好事。这件事也成为了一个流传至今的佳话。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một vị thi sĩ tên là Lý Bạch, nổi tiếng tài năng từ thuở nhỏ. Một lần, khi đang du ngoạn, ông phát hiện ra các quan lại địa phương tham nhũng, khiến dân chúng khổ sở. Lý Bạch quyết định bênh vực dân chúng và viết một bản tấu chương, thẳng thắn chỉ trích hành động của các quan lại và kêu gọi hoàng đế điều tra kỹ lưỡng. Bản tấu chương được viết rất xuất sắc; ông không chỉ mô tả chi tiết sự tham nhũng mà còn phân tích những đau khổ to lớn mà nó gây ra cho dân chúng. Sau khi đọc bản tấu chương, hoàng đế vô cùng tức giận và ra lệnh điều tra kỹ lưỡng từ trên xuống dưới. Cuối cùng, các quan tham nhũng bị trừng phạt, và dân chúng sống trong hòa bình và thịnh vượng. Hành động của Lý Bạch không chỉ được hoàng đế ca ngợi, mà quan trọng hơn, đó là một việc làm lớn lao cho dân chúng. Câu chuyện này vẫn là một truyền thuyết đến ngày nay.
Usage
用于形容事情做得很彻底,很全面。
Được dùng để miêu tả việc gì đó đã được thực hiện rất kỹ lưỡng và toàn diện.
Examples
-
他做事认真负责,总是从上到下,彻彻底底地完成任务。
tā zuò shì rèn zhēn fùzé, zǒng shì cóng shàng dào xià, chè chè dǐ dǐ de wán chéng rènwù.
Anh ấy làm việc rất cẩn thận và trách nhiệm, luôn hoàn thành nhiệm vụ một cách triệt để, từ đầu đến cuối.
-
这次改革,彻上彻下,影响深远。
zhè cì gǎigé, chè shàng chè xià, yǐngxiǎng shēnyuǎn
Cuộc cải cách này toàn diện và có ảnh hưởng sâu rộng, tác động đến mọi tầng lớp xã hội