零零碎碎 Những mảnh vụn
Explanation
形容细碎的事物或情况,多指不完整、不系统的东西。
Mô tả những vật nhỏ hoặc tình huống rời rạc, thường không đầy đủ hoặc không có hệ thống.
Origin Story
老王是一位收藏家,他家的阁楼里堆满了各种各样的宝贝。有古董瓷器,有古老的钱币,还有各种各样的字画。这些东西零零碎碎地堆放在一起,有些甚至被尘土覆盖。有一天,老王决定整理阁楼,他花了整整一个星期的时间,才把这些零零碎碎的东西一件一件地清理出来。清理的过程中,他还发现了一些被遗忘的珍宝,让他欣喜不已。整理完后,阁楼焕然一新,这些零零碎碎的宝贝也终于找到了它们应该待的地方。
Ông Wang già là một nhà sưu tập, và gác xép của ông chứa đầy đủ các loại kho báu. Có đồ sứ cổ, tiền xu cổ và nhiều tác phẩm thư pháp, tranh vẽ khác nhau. Những đồ vật này được chất đống ngổn ngang, một số thậm chí còn phủ đầy bụi. Một ngày nọ, ông Wang già quyết định dọn dẹp gác xép. Ông đã dành cả một tuần để cẩn thận sắp xếp và làm sạch những đồ vật lộn xộn này từng món một. Trong quá trình đó, ông còn phát hiện ra một số kho báu bị lãng quên, điều này khiến ông rất vui mừng. Sau khi dọn dẹp, gác xép trông như mới, và những kho báu ngổn ngang này cuối cùng cũng tìm được chỗ đứng của chúng.
Usage
常用来形容零碎的事物或情景。
Thường được dùng để mô tả những vật dụng hoặc cảnh vật nằm rải rác.
Examples
-
书桌上零零碎碎地摆放着许多东西。
shū zhuō shàng líng líng suì suì de bǎi fàng zhe xǔ duō dōng xi.
Nhiều thứ đồ đạc nằm rải rác trên bàn.
-
他的话零零碎碎的,让人难以理解。
tā de huà líng líng suì suì de, ràng rén nán yǐ lǐ jiě
Lời nói của anh ta rời rạc và khó hiểu.