十字路口 Shí zì lù kǒu Ngã ba đường

Explanation

指两条道路交叉的地方。比喻处在对重大事情需要决定怎样选择的境地。

Chỉ điểm mà hai con đường giao nhau. Được sử dụng như một ẩn dụ cho tình huống mà một người phải đối mặt với một quyết định quan trọng và cần phải chọn con đường đúng.

Origin Story

从小到大,李明一直循规蹈矩,按部就班地生活。然而,大学毕业后,他却站在了人生的十字路口。是继续深造,还是直接工作?是留在熟悉的城市,还是去往充满挑战的另一座城市?这每一个选择都意味着不同的未来,李明感到迷茫和焦虑。他仔细地权衡利弊,向家人和朋友征求意见,最终,他选择去了沿海城市,开启了充满挑战和机遇的新篇章。在那里,他学到了很多在学校学不到的东西,也经历了职场中的各种考验,一步步走向成熟。几年后,李明回想起当初的十字路口,内心充满了感激,感激当初勇敢的选择,才让他拥有了如今的一切。

cóng xiǎo dào dà, lǐ míng yī zhí xún guī dǎo jǔ, àn bù jiù bàn de shēng huó. rán ér, dà xué bì yè hòu, tā què zhàn zài le rén shēng de shí zì lù kǒu. shì jì xù shēn zào, háishì zhí jiē gōng zuò? shì liú zài shúxī de chéngshì, háishì qù wǎng chōng mǎn tiǎo zhàn de lìng yī zuò chéngshì? zhè měi yī gè xuǎn zé dōu yì wèi zhe bù tóng de wèi lái, lǐ míng gǎn dào mí máng hé jiāo lǜ. tā zǐ xì de quán héng lì bì, xiàng jiā rén hé péng you zhēng qiú yì jiàn, zuì zhōng, tā xuǎn zé qù le yán hǎi chéngshì, kāi qǐ le chōng mǎn tiǎo zhàn hé jī yù de xīn piān zhāng. zài nà lǐ, tā xué dàole hěn duō zài xué xiào xué bù dào de dōng xi, yě jīng lì le zhí chǎng zhōng de gè zhǒng kǎo yàn, yī bù bù zǒu xiàng chéng shú. jǐ nián hòu, lǐ míng huí xǐng qǐ dāng chū de shí zì lù kǒu, nèi xīn chōng mǎn le gǎn jī, gǎn jī dāng chū yǒng gǎn de xuǎn zé, cái ràng tā yǒng yǒu le rú jīn de yī qiè.

Từ nhỏ đến lớn, Lan luôn sống một cuộc sống có kỷ luật và ngăn nắp. Tuy nhiên, sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy thấy mình đứng trước một ngã rẽ của cuộc đời. Cô ấy nên tiếp tục học lên cao hay đi làm ngay? Cô ấy nên ở lại thành phố quen thuộc hay đến một thành phố đầy thách thức khác? Mỗi lựa chọn đều mang ý nghĩa một tương lai khác nhau, và Lan cảm thấy bối rối và lo lắng. Cô ấy đã cân nhắc kỹ lưỡng những mặt lợi và hại, xin lời khuyên từ gia đình và bạn bè, và cuối cùng, cô ấy quyết định đến một thành phố ven biển, bắt đầu một chương mới đầy thách thức và cơ hội. Ở đó, cô ấy học được nhiều điều mà cô ấy không thể học được ở trường, và cô ấy cũng trải qua nhiều thử thách trong công việc, dần dần trưởng thành. Vài năm sau, khi nhớ lại ngã rẽ đó, Lan cảm thấy biết ơn về quyết định dũng cảm mà cô ấy đã đưa ra vào thời điểm đó, điều đó đã cho phép cô ấy có được tất cả mọi thứ mà cô ấy có ngày hôm nay.

Usage

常用来比喻人生道路上的重要选择点,也指事情发展到需要决策的关键时刻。

cháng yòng lái bǐ yù rén shēng dào lù shang de zhòng yào xuǎn zé diǎn, yě zhǐ shì qíng fā zhǎn dào xū yào jué cè de guān jiàn shí kè.

Thường được dùng để chỉ một điểm quyết định quan trọng trong cuộc đời, hoặc một thời điểm then chốt cần phải đưa ra quyết định.

Examples

  • 人生的道路上有很多十字路口,需要我们做出选择。

    rén shēng de dào lù shang yǒu hěn duō shí zì lù kǒu, xū yào wǒmen zuò chū xuǎn zé.

    Trên đường đời có rất nhiều ngã rẽ, đòi hỏi chúng ta phải lựa chọn.

  • 他站在人生的十字路口,犹豫着该往哪个方向走。

    tā zhàn zài rén shēng de shí zì lù kǒu, yóuyù zhe gāi wǎng nǎ ge fāng xiàng zǒu

    Anh ta đứng ở ngã ba đường đời, phân vân không biết đi hướng nào.