各式各样 gè shì gè yàng muôn hình muôn vẻ

Explanation

指多种不同的式样、种类或方式。

Chỉ nhiều kiểu dáng, loại hoặc phương pháp khác nhau.

Origin Story

很久以前,在一个繁华的集市上,摆满了各种各样的商品。有色彩鲜艳的丝绸,有精致小巧的瓷器,有造型奇特的木雕,还有散发着诱人香味的糕点。来自四面八方的顾客穿梭其间,挑选着自己心仪的物品。小丽来到集市,眼睛都看花了,因为这里的商品实在是太多了,各式各样的,应有尽有,真是让人目不暇接。她最后买了一套精美的瓷器,开开心心地回家了。

hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè fán huá de jìshì shàng, bǎi mǎn le gè zhǒng gè yàng de shāngpǐn. yǒu sècǎi xiānyàn de sīchóu, yǒu jīngzhì xiǎoqiǎo de cíqì, yǒu zào xíng qítè de mùdiāo, hái yǒu sǎnfā zhe yòurén xiāngwèi de gāodiǎn. lái zì sìmiàn bāfāng de gùkè chuānsuō qíjiān, tiāoxuǎn zhe zìjǐ xīnyí de wùpǐn. xiǎolì lái dào jìshì, yǎnjīng dōu kàn huā le, yīnwèi zhè lǐ de shāngpǐn shízài shì tài duō le, gèshìgèyàng de, yìng yǒu jìnyǒu, zhēnshi ràng rén mù bù xiá jiē. tā zuìhòu mǎi le yī tào jīngměi de cíqì, kāi kāixīnxīndì huí jiā le.

Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, bày bán đủ loại hàng hóa. Có lụa màu sắc tươi sáng, đồ sứ tinh tế, tượng gỗ chạm khắc hình dáng độc đáo, và bánh ngọt thơm phức. Khách hàng từ khắp nơi đến lui tới, lựa chọn những món đồ ưng ý. Một cô bé đến chợ, mắt cô bé sáng lên. Quá nhiều hàng hóa, đủ loại, đến nỗi mắt cô bé không biết nhìn đâu cho hết. Cuối cùng, cô bé mua một bộ đồ sứ đẹp và vui vẻ trở về nhà.

Usage

作定语;指多种多样

zuò dìngyǔ;zhǐ duō zhǒng duō yàng

Làm tính từ; dùng để chỉ nhiều loại khác nhau

Examples

  • 集市上商品各式各样,琳琅满目。

    jíshì shàng shāngpǐn gèshìgèyàng, línlángmǎnmù.

    Hàng hóa trên chợ đủ loại, bắt mắt.

  • 这次展览的绘画作品各式各样,令人赏心悦目。

    zhè cì zhǎnlǎn de huìhuà zuòpǐn gèshìgèyàng, lìng rén shǎngxīnyuèmù。

    Các tác phẩm hội họa triển lãm lần này rất đa dạng và làm hài lòng người xem.