地广人稀 dì guǎng rén xī rộng lớn và dân cư thưa thớt

Explanation

指地方大,人烟稀少。

Nó đề cập đến một nơi rộng lớn và dân cư thưa thớt.

Origin Story

传说在古代,有一个叫李白的诗人,他喜欢游历四方,欣赏祖国的大好河山。有一天,他来到一个叫做“大漠”的地方,那里地广人稀,一眼望去全是黄沙,只有几棵稀疏的树木在风中摇曳。李白站在高高的山坡上,望着这无边无际的荒凉景象,心中感慨万千。他想起曾经在繁华的都市里,车水马龙,人声鼎沸,如今却置身于这荒无人烟的沙漠之中,心中不免有些孤独寂寞。他写下了著名的诗句:“黄沙百战穿金甲,不破楼兰终不还。”表达了他对祖国边疆的热爱和对将士们的敬佩之情。后来,人们就把“地广人稀”用来形容像“大漠”那样地方大、人烟稀少的地域。

chuán shuō zài gǔ dài, yǒu yī ge jiào lǐ bái de shī rén, tā xǐ huan yóu lì sì fāng, xīn shǎng zǔ guó de dà hǎo hé shān. yǒu yī tiān, tā lái dào yī ge jiào zuò “dà mò” de dì fang, nà lǐ dì guǎng rén xī, yī yǎn wàng qù quán shì huáng shā, zhǐ yǒu jǐ kē xī shū de shù mù zài fēng zhōng yáo yè. lǐ bái zhàn zài gāo gāo de shān pō shàng, wàng zhe zhè wú biān wú jì de huāng liáng jǐng xiàng, xīn zhōng gǎn kǎi wàn qiān. tā xiǎng qǐ céng jīng zài fán huá de dū shì lǐ, chē shuǐ mǎ lóng, rén shēng dìng fèi, rú jīn què zhì shēn yú zhè huāng wú rén yān de shā mò zhī zhōng, xīn zhōng bù miǎn yǒu xiē gū dú jì mò. tā xiě xià le zhù míng de shī jù:“huáng shā bǎi zhàn chuān jīn jiǎ, bù pò lóu lán zhōng bù huán.” biǎo dá le tā duì zǔ guó biān jiāng de rè ài hé duì jiàng shì men de jìng pèi zhī qíng. hòu lái, rén men jiù bǎ “dì guǎng rén xī” yòng lái xíng róng xiàng “dà mò” nàyàng dì fang dà, rén yān xī shǎo de dì yù.

Truyền thuyết kể rằng, trong thời cổ đại, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người rất thích du lịch và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của quê hương. Một ngày nọ, ông đến một nơi được gọi là “Sa mạc lớn”. Ở đó, đất đai rộng lớn và dân cư thưa thớt, và tất cả những gì ông nhìn thấy là cát vàng, với vài cây cằn cỗi lay động trong gió. Lý Bạch đứng trên một ngọn đồi cao và nhìn ra cảnh quan hoang vu bất tận. Ông xúc động sâu sắc. Ông nhớ lại những thành phố nhộn nhịp mà ông từng ghé thăm, với đám đông tấp nập của họ. Bây giờ ông đang ở sa mạc hoang vắng này và cảm thấy cô đơn. Ông đã viết những câu thơ nổi tiếng: “Hàng trăm trận chiến trên cát vàng, trong áo giáp vàng, cho đến khi Loulan bị chinh phục, ta sẽ không trở về.” Trong những câu thơ này, ông thể hiện tình yêu của mình đối với biên giới đất nước và sự kính trọng của mình đối với các binh sĩ. Sau đó, người ta sử dụng cụm từ “rộng lớn và dân cư thưa thớt” để mô tả những vùng đất như “Sa mạc lớn” mà rộng lớn và dân cư thưa thớt.

Usage

这个成语形容地方大,人烟稀少。常用于描述一些地理特征,例如沙漠、草原等。

zhè ge chéng yǔ xíng róng dì fang dà, rén yān xī shǎo. cháng yòng yú miáo shuì yī xiē dì lǐ tè zhēng, lì rú shā mò, cáo yuán děng.

Thành ngữ này miêu tả một nơi rộng lớn và dân cư thưa thớt. Nó thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý như sa mạc, thảo nguyên, v.v.

Examples

  • 中国西部地区地广人稀,资源丰富。

    zhōng guó xī bù dì qū dì guǎng rén xī, zī yuán fēng fù

    Các vùng phía tây Trung Quốc rộng lớn và dân cư thưa thớt, nhưng giàu tài nguyên.

  • 这个地方地广人稀,交通不便。

    zhè ge dì fang dì guǎng rén xī, jiāo tōng bù biàn

    Nơi này rộng lớn và dân cư thưa thớt, giao thông bất tiện.

  • 由于地广人稀,这里很少有人居住。

    yóu yú dì guǎng rén xī, zhè lǐ hěn shǎo yǒu rén jū zhù

    Do diện tích rộng lớn và dân cư thưa thớt, rất ít người sinh sống ở đây.