渺无人烟 không người ở
Explanation
形容地方荒凉偏僻,人烟稀少。
Miêu tả một nơi hoang vắng và hẻo lánh với rất ít người.
Origin Story
传说在遥远的西域,有一片广袤无垠的沙漠,那里风沙肆虐,寸草不生。曾经有一支商队,为了寻找传说中的宝藏,深入这片渺无人烟的沙漠。他们跋山涉水,经历了常人难以想象的艰辛,但最终却一无所获,只留下满地的骸骨,诉说着这片沙漠的残酷与无情。后来,人们就把这片沙漠称作“死亡之海”,告诫世人不要轻易涉足这片渺无人烟之地。
Truyền thuyết kể rằng ở vùng Tây Viễn xa xôi, có một sa mạc rộng lớn và mênh mông, nơi những cơn bão cát dữ dội hoành hành và không có một ngọn cỏ nào mọc lên. Xưa kia, một đoàn lữ hành đã mạo hiểm tiến sâu vào sa mạc không người này để tìm kiếm kho báu huyền thoại. Họ đã vượt qua núi đồi, sông suối, trải qua những gian khổ không thể tưởng tượng, nhưng cuối cùng không tìm thấy gì, chỉ để lại những bộ xương của họ kể lại câu chuyện về sự tàn bạo và khốc liệt của sa mạc. Sau đó, người ta gọi sa mạc này là "Biển Chết", cảnh báo những người khác không nên dễ dàng mạo hiểm vào vùng đất không người này.
Usage
多用于描写偏远荒凉的地方。
Hầu hết được sử dụng để mô tả những nơi xa xôi và hoang vắng.
Examples
-
戈壁滩上,渺无人烟。
ge bi tan shang, miao wu ren yan
Sa mạc Gobi không có người ở.
-
远方,渺无人烟,只有无尽的荒漠。
yuan fang, miao wu ren yan, zhi you wu jin de huang mo
Xa xa, không người ở, chỉ có sa mạc bất tận.