车水马龙 Che Shui Ma Long xe cộ và ngựa

Explanation

形容车辆和马匹像流水和游龙一样川流不息。多用于形容繁华热闹的景象。

Thành ngữ này miêu tả các phương tiện và ngựa chảy liên tục như nước và rồng. Thường được dùng để miêu tả một cảnh tượng nhộn nhịp và sôi động.

Origin Story

话说东汉明帝时期,马皇后贤良淑德,深受百姓爱戴。每当她回娘家探亲,家门前总是车水马龙,热闹非凡。一次,有大臣建议皇帝为马家封赏,但马皇后却婉拒了,说:‘我回家看看,门前车水马龙的,已经很好了,不必再封赏了。’这不仅展现了马皇后的谦逊,也反映了当时马家的显赫地位。然而,马皇后并不是沉迷于荣华富贵之中,她一直致力于为百姓谋福祉,她节俭朴素的生活作风,更让百姓敬佩不已。即使在她去世后,人们依旧怀念她,她的故事也世代相传,成为后世学习的楷模。

shuōhuà dōnghàn míngdì shíqí, mǎ huánghòu xiánliáng shúdé, shēnshòu bàixìng àidài. měi dāng tā huí niángjiā tànqīn, jiā mén qián zǒngshì chē shuǐ mǎ lóng, rènào fēifán. yī cì, yǒu dà chén jiànyì huángdì wèi mǎ jiā fēng shǎng, dàn mǎ huánghòu què wǎnjù le, shuō: ‘wǒ huí jiā kàn kan, mén qián chē shuǐ mǎ lóng de, yǐjīng hěn hǎo le, bù bì zài fēng shǎng le.’ zhè bù jǐn zhǎnxian le mǎ huánghòu de qiānxùn, yě fǎnyìng le dāngshí mǎ jiā de xiǎnhè dìwèi. rán'ér, mǎ huánghòu bìng bùshì chénmí yú rónghuá fùguì zhī zhōng, tā yīzhí jìnyú wèi bàixìng móu fúzhǐ, tā jiéjiǎn pǔsù de shēnghuó zuòfēng, gèng ràng bàixìng jìngpèi bù yǐ. jíshǐ zài tā qùshì hòu, rénmen yījiù huáiniàn tā, tā de gùshì yě shìdài xiāngchuán, chéngwéi hòushì xuéxí de kǎimó.

Truyền thuyết kể rằng dưới thời Hoàng đế Minh nhà Hán Đông, Hoàng hậu Mã nổi tiếng về đức hạnh và được dân chúng vô cùng yêu mến. Mỗi khi bà về nhà mẹ đẻ, cửa nhà luôn tấp nập xe cộ và ngựa. Có lần, một vị đại thần đề nghị hoàng đế ban thưởng cho gia đình Mã, nhưng Hoàng hậu Mã đã từ chối khéo léo, nói rằng: “Khi con về nhà, cửa nhà đã lúc nào cũng tấp nập xe cộ và ngựa rồi, như vậy là tốt lắm rồi, không cần ban thưởng thêm nữa.” Điều này không chỉ thể hiện sự khiêm nhường của Hoàng hậu Mã mà còn phản ánh địa vị hiển hách của gia đình Mã bấy giờ. Tuy nhiên, Hoàng hậu Mã không hề đắm chìm trong giàu sang phú quý; bà luôn tận tâm vì phúc lợi của dân chúng. Phong cách sống giản dị và tiết kiệm của bà càng được dân chúng kính trọng. Ngay cả sau khi bà mất, người dân vẫn luôn nhớ về bà, và câu chuyện của bà được truyền lại từ đời này sang đời khác, trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau.

Usage

常用来形容繁华热闹的景象,多用于描写城市街道、集市、节日等场景。

cháng yòng lái xiángróng fán huá rènào de jǐngxiàng, duō yòng yú miáoxiě chéngshì jiēdào, jíshì, jiérì děng chǎngjǐng.

Thường được dùng để miêu tả những cảnh tượng nhộn nhịp và sôi động, ví dụ như đường phố thành thị, chợ búa và các lễ hội.

Examples

  • 每逢佳节倍思亲,每逢节假日,高速公路车水马龙,人山人海。

    meifeng jiajie beisi qin,meifeng jierijia,gaosugonglu cheshuimalong,renshanrenhai.

    Mỗi dịp lễ tết, tôi càng nhớ nhà hơn; mỗi dịp lễ, đường cao tốc chật kín xe cộ và người.

  • 城里的街道上车水马龙,好不热闹!

    chengli de jiedaoshang cheshuimalong,haobunarenao!

    Phố phường thành thị đông nghịt xe cộ và người!