人声鼎沸 đám đông ồn ào
Explanation
形容人声喧闹,就像水开了锅一样。
Miêu tả tiếng ồn ào của một đám đông lớn, như thể một nồi nước đang sôi.
Origin Story
一年一度的庙会开始了,人们从四面八方涌来。熙熙攘攘的人群,摩肩接踵,热闹非凡。庙会广场上,各种小吃摊位琳琅满目,香气四溢。舞台上,精彩的文艺演出吸引了众多观众,欢呼声、喝彩声此起彼伏,人声鼎沸。孩子们在游乐场里嬉戏打闹,欢声笑语不断,更增添了节日气氛。即使是平时安静的小巷,此时也热闹非凡,人声鼎沸,到处洋溢着喜庆祥和的氛围。老人们坐在树荫下,看着热闹的场面,脸上露出了欣慰的笑容。这热闹的场景,仿佛一幅充满生机与活力的画卷,让人流连忘返。
Hội chợ chùa thường niên bắt đầu, và mọi người đổ xô đến từ mọi hướng. Đám đông nhộn nhịp, vai kề vai, rất sôi động và đặc biệt. Tại quảng trường hội chợ chùa, các gian hàng đồ ăn vặt đủ loại rực rỡ và thơm phức. Trên sân khấu, các buổi biểu diễn văn hóa tuyệt vời thu hút nhiều khán giả, tiếng reo hò và vỗ tay vang lên liên tục, và âm thanh náo nhiệt. Các em nhỏ vui chơi tại sân chơi, tiếng cười nói của các em không ngừng làm tăng thêm không khí lễ hội. Ngay cả những con hẻm thường yên tĩnh nay cũng trở nên nhộn nhịp và đông đúc, ở khắp nơi tràn ngập không khí lễ hội và hài hòa. Người già ngồi dưới bóng cây, ngắm nhìn cảnh tượng nhộn nhịp, trên khuôn mặt họ hiện lên nụ cười mãn nguyện. Cảnh tượng nhộn nhịp này giống như một bức tranh cuộn đầy sức sống và năng lượng, cuốn hút và khó quên.
Usage
用于形容人声喧闹的场景。
Được sử dụng để mô tả một cảnh náo nhiệt và ồn ào.
Examples
-
庙会上人声鼎沸,热闹非凡。
miaohui shang rensheng dingfei,renao feifan.
Hội chợ rất đông người.
-
广场上人声鼎沸,好不热闹!
guang chang shang rensheng dingfei,haobu renao!
Quảng trường rất náo nhiệt!