万籁俱寂 Vắng lặng
Explanation
形容周围环境非常安静,一点儿声响都没有。
Thành ngữ này miêu tả một môi trường vô cùng yên tĩnh, không một tiếng động nào.
Origin Story
传说中,一位隐士在深山里修行多年,一日,他来到山谷中打坐。夕阳西下,鸟儿归巢,山谷中逐渐安静下来。夜幕降临,万物沉睡,山谷里一片寂静,连一丝风声都没有。这时,隐士感觉到一种前所未有的平静与安详,仿佛整个世界都融入了他的身心。他闭上眼睛,细细品味着这万籁俱寂的境界,感受到了一种心灵的升华。
Truyền thuyết kể rằng, một vị ẩn sĩ sống ở vùng núi cao và tu luyện nhiều năm. Một ngày nọ, ông đến một thung lũng để thiền định. Khi mặt trời lặn, chim chóc trở về tổ, thung lũng dần dần trở nên yên tĩnh. Khi màn đêm buông xuống, muôn vật chìm vào giấc ngủ, thung lũng chìm trong tĩnh lặng, không một tiếng gió. Lúc đó, vị ẩn sĩ cảm nhận được một sự bình yên và thanh thản chưa từng có, như thể toàn bộ thế giới hòa quyện vào thân tâm ông. Ông nhắm mắt lại, tận hưởng sự tĩnh lặng tuyệt đối, và cảm nhận được sự thăng hoa tâm hồn.
Usage
作谓语、定语;形容非常安静
Được dùng làm vị ngữ, định ngữ; miêu tả rất yên tĩnh
Examples
-
夜深了,万籁俱寂,只有窗外偶尔传来几声虫鸣。
yè shēn le, wàn lài jù jì, zhǐyǒu chuāng wài ǒu'ěr chuán lái jǐ shēng chóng míng.
Đêm khuya, vắng lặng, chỉ thi thoảng nghe thấy tiếng dế kêu ngoài cửa sổ.
-
山谷里万籁俱寂,只有潺潺的流水声打破了宁静。
shān gǔ lǐ wàn lài jù jì, zhǐyǒu chán chán de liúshuǐ shēng dǎ pò le níng jìng
Trong thung lũng, tĩnh mịch, chỉ có tiếng suối róc rách phá vỡ sự yên tĩnh.