地狭人稠 dì xiá rén chóu đất chật người đông

Explanation

形容土地狭小,人口众多,十分拥挤的状况。

Miêu tả tình trạng đất đai chật hẹp, dân số đông đúc, dẫn đến tình trạng quá tải nghiêm trọng.

Origin Story

古老的江南小镇,依山傍水,风景秀丽。然而,随着时间的推移,小镇的人口越来越多,房屋也越建越密。原本宽敞的街道如今变得狭窄拥挤,人来人往,摩肩接踵。清晨,人们争先恐后地赶往集市,熙熙攘攘的人群将街道挤得水泄不通。傍晚,家家户户炊烟袅袅,空气中弥漫着饭菜的香味,但狭小的空间也让这种温馨变得有些局促。小镇的孩子们,在狭窄的巷弄里追逐嬉戏,他们的欢笑声却与大人们劳作的疲惫形成鲜明对比。地狭人稠,既是江南小镇的特色,也是它面临的挑战。

gǔlǎo de jiāngnán xiǎozhèn, yīshān bàngshuǐ, fēngjǐng xiù lì. rán'ér, suízháo shíjiān de tuīyí, xiǎozhèn de rénkǒu yuè lái yuè duō, fángwū yě yuè jiàn yuè mì. yuánběn kuānchang de jiēdào rújīn biàn de xiázhǎi yōngjǐ, rén lái rén wǎng, mójiān jiēzhǒng. qīngchén, rénmen zhēngxiān kǒnghòu de gǎnwǎng jìshì, xīxī rǎngráng de rénqún jiāng jiēdào jǐ de shuǐxiè bù tōng. bàngwǎn, jiā jiā hù hù chuīyān niǎoniǎo, kōngqì zhōng mímàn zhe fàncài de xiāngwèi, dàn xiázhǎi de kōngjiān yě ràng zhè zhǒng wēnxīn biàn de yǒuxiē júcù. xiǎozhèn de háizimen, zài xiázhǎi de xiàngnòng lǐ zhuīzhú xīsì, tāmen de huānxìoshēng què yǔ dà rén men láozuò de píbèi xíngchéng xiānmíng duìbǐ. dì xiá rén chóu, jì shì jiāngnán xiǎozhèn de tèsè, yě shì tā miànlín de tiǎozhàn.

Một thị trấn cổ kính ở vùng Giang Nam, nằm bên cạnh núi và nước, xưa kia nổi tiếng với phong cảnh hữu tình. Tuy nhiên, theo thời gian, dân số thị trấn ngày càng tăng, nhà cửa được xây dựng san sát nhau. Những con đường vốn rộng rãi nay trở nên chật hẹp và đông đúc, tràn ngập những người qua lại hối hả. Buổi sáng, người dân chen chúc nhau đổ xô ra chợ, dòng người đông nghẹt làm tắc nghẽn đường phố. Buổi chiều, khói bếp bay lên nghi ngút từ mỗi gia đình, không khí tràn ngập mùi thơm của thức ăn, nhưng không gian chật hẹp khiến sự ấm cúng này trở nên hơi gò bó. Những đứa trẻ trong thị trấn nô đùa, đuổi bắt nhau trong những con hẻm nhỏ hẹp, tiếng cười giòn tan của chúng đối lập hẳn với sự mệt mỏi của người lớn đang lao động. Dân cư đông đúc, đất chật chội vừa là đặc điểm, vừa là thách thức của thị trấn Giang Nam này.

Usage

常用来形容人口稠密的地区或国家。

cháng yòng lái xíngróng rénkǒu chóumì de dìqū huò guójiā.

Thường được dùng để chỉ những khu vực hoặc quốc gia có mật độ dân số cao.

Examples

  • 上海这样的大都市,地狭人稠,交通拥挤是家常便饭。

    shànghǎi zhèyàng de dà dūshì, dì xiá rén chóu, jiāotōng yōngjǐ shì jiācháng miànfàn.

    Ở các siêu đô thị như Thượng Hải, tắc nghẽn giao thông là chuyện thường ngày do diện tích đất hạn chế và dân số đông.

  • 我国南方地区地狭人稠,人口密度大。

    wǒ guó nánfāng dìqū dì xiá rén chóu, rénkǒu mìdù dà

    Ở miền Nam Trung Quốc, mật độ dân số cao dẫn đến tình trạng quá tải và không gian hạn chế