夙夜匪懈 Sù yè fěi xiè
Explanation
夙夜匪懈是一个成语,意思是早晚没有懈怠,形容人勤奋努力,日夜工作,从不松懈。
Sù yè fěi xiè là một thành ngữ có nghĩa là không có sự lơ là ngày hay đêm, miêu tả một người siêng năng và chăm chỉ, làm việc ngày đêm, không bao giờ lơ là.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的官员,他非常尽职尽责,为了治理好一方百姓,他日夜操劳,处理政务,从不懈怠。即使是夜晚,他也常常挑灯夜战,批阅奏章,处理各种事务。他这种夙夜匪懈的精神,感动了许多百姓,大家都称赞他是一位好官。百姓们的生活也因为他的努力而得到了很大的改善。李白虽然很累,但他心里却充满了快乐,因为他知道,自己的努力没有白费,他为百姓做出了贡献。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một vị quan tên là Lý Bạch, người rất tận tâm và có trách nhiệm. Để cai trị dân chúng, ông ấy làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ. Ngay cả vào ban đêm, ông ấy cũng thường xuyên làm việc muộn, xem xét các tài liệu và xử lý nhiều vấn đề khác nhau. Tinh thần không biết mệt mỏi của ông ấy đã gây ấn tượng mạnh với nhiều người, và tất cả mọi người đều ca ngợi ông ấy là một vị quan tốt. Cuộc sống của người dân đã được cải thiện rất nhiều nhờ những nỗ lực của ông ấy. Mặc dù Lý Bạch rất mệt mỏi, nhưng trái tim ông ấy tràn đầy niềm vui, vì ông ấy biết rằng những nỗ lực của mình không phải là vô ích. Ông ấy đã đóng góp cho nhân dân.
Usage
形容人勤奋努力,日夜工作,从不松懈。常用于赞扬人的工作态度。
Để miêu tả một người siêng năng và chăm chỉ, làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ. Thường được dùng để ca ngợi thái độ làm việc của một người.
Examples
-
他为了完成任务,夙夜匪懈,最终取得了成功。
tā wèi le wánchéng rènwu, sù yè fěi xiè, zhōngyú qǔdé le chénggōng.
Anh ấy đã làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thành nhiệm vụ và cuối cùng đã thành công.
-
他夙夜匪懈地工作,终于完成了项目。
tā sù yè fěi xiè de gōngzuò, zhōngyū wánchéng le xiàngmù
Anh ấy đã làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ, cuối cùng đã hoàn thành dự án.