夜长梦多 yè cháng mèng duō Đêm dài lắm mộng

Explanation

指时间拖长了,容易发生意外或变故。

Thành ngữ này có nghĩa là nếu một việc gì đó bị trì hoãn, những điều bất ngờ hoặc không thuận lợi có thể xảy ra.

Origin Story

从前,有个商人做生意,他与一个客户约定好交易时间。但商人因为贪图小便宜,想等一等,看能不能以更低的价格购入货物。结果,客户等不及了,另找了合作对象,商人不仅没有得到便宜,反而损失了一笔重要的生意。他悔恨不已,感叹道:“夜长梦多啊!早点行动就好了!”

cóng qián, yǒu gè shāng rén zuò shēng yì, tā yǔ yīgè kè hù yuē dìng hǎo jiāoyì shí jiān. dàn shāng rén yīn wèi tāntú xiǎo piányí, xiǎng děng yī děng, kàn néng bù néng yǐ gèng dī de jiàgé gòu rù huò wù. jié guǒ, kè hù děng bù jí le, lìng zhǎo le hézuò duì xiàng, shāng rén bù jǐn méi yǒu dé dào piányí, fǎn ér sǔn shī le yī bǐ zhòng yào de shēng yì. tā huǐ hèn bù yǐ, gǎn tàn dào: “yè cháng mèng duō a! zǎo diǎn xíng dòng jiù hǎo le!”

Ngày xửa ngày xưa, có một thương gia làm ăn, ông đã thỏa thuận thời gian giao dịch với một khách hàng. Nhưng, thương gia vì tham lam nên muốn chờ xem liệu ông có thể có được giá tốt hơn không. Kết quả là, khách hàng mất kiên nhẫn và tìm đối tác kinh doanh khác. Thương gia không chỉ không có được giá tốt hơn mà còn mất một hợp đồng quan trọng. Ông ta rất hối hận và thở dài: “Đêm dài lắm mộng! Phải hành động sớm hơn thì tốt biết mấy!”

Usage

用作宾语、定语;指时间拖长容易出问题。

yòng zuò bīn yǔ, dìng yǔ; zhǐ shí jiān tuō cháng róng yì chū wèn tí

Được sử dụng như tân ngữ hoặc định ngữ; có nghĩa là các vấn đề có thể xảy ra nếu mọi việc bị trì hoãn.

Examples

  • 夜长梦多,还是尽快把事情解决了吧!

    yè cháng mèng duō, hái shì jǐn kuài bǎ shì qing jiě jué le ba!

    Đêm dài lắm mộng, tốt hơn hết là chúng ta nên giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt!

  • 计划赶不上变化,夜长梦多,咱们还是早点行动吧。

    jì huà gǎn bù shàng biàn huà, yè cháng mèng duō, zán men hái shì zǎo diǎn xíng dòng ba

    Kế hoạch không bằng sự thay đổi, đêm dài lắm mộng, chúng ta nên hành động sớm hơn thôi