多事之秋 Thời kỳ nhiều biến động
Explanation
指事变或事故很多的时期。多指政治动荡,社会不安的时期。
Chỉ đến một giai đoạn có nhiều sự kiện hoặc tai nạn xảy ra, đặc biệt là thời kỳ bất ổn chính trị và bất ổn xã hội.
Origin Story
公元220年,魏蜀吴三国鼎立,天下大乱,百姓流离失所,生灵涂炭。这是一个多事之秋,战火连绵,百姓苦不堪言。诸葛亮在蜀汉时期,励精图治,鞠躬尽瘁,但是也未能彻底改变这种局面。魏国的曹魏势力日益强大,蜀汉和吴国都面临巨大的压力。各种阴谋诡计层出不穷,内乱和战争此起彼伏,使得这个时代充满了动荡不安,百姓也深受其害。历史的记载中,许多英雄人物都在这个多事之秋,上演了一幕幕精彩绝伦的故事,既有忠义之士为国捐躯,也有奸臣小人窃取权位。同时,民间也流传着许多关于这个时代的传说和故事。 这是一个动荡的年代,也是一个充满希望的年代。尽管充满了挑战和困难,但这个时代也孕育着新的生机和活力。
Năm 220 sau Công nguyên, ba nước Ngụy, Thục và Ngô đứng trong thế tam giác, dẫn đến tình trạng hỗn loạn lan rộng và người dân phải chịu đựng nhiều đau khổ. Đây là thời kỳ hỗn loạn, được đánh dấu bằng chiến tranh liên miên và vô vàn khó khăn. Trong thời kỳ Thục Hán, Gia Cát Lượng đã làm việc không biết mệt mỏi, nhưng ông không thể thay đổi cơ bản tình hình. Sức mạnh của nước Ngụy ngày càng tăng, cả Thục Hán và Ngô đều phải chịu áp lực rất lớn. Âm mưu lan tràn, nổi loạn và chiến tranh bùng nổ liên tiếp, gây ra bất ổn lớn, và người dân phải chịu đựng rất nhiều đau khổ. Lịch sử ghi lại nhiều anh hùng từ thời đại này; những câu chuyện về các nhà yêu nước trung thành đã hy sinh mạng sống của mình vì đất nước, và những kẻ bất lương nắm lấy quyền lực. Truyền thuyết dân gian và truyền thuyết cũng rất dồi dào từ thời kỳ này. Đây là thời kỳ hỗn loạn, nhưng cũng là thời kỳ của hy vọng. Mặc dù có những thách thức, nhưng thời kỳ này vẫn mang lại sức sống và cơ hội mới.
Usage
多事之秋通常用来形容动荡不安、容易发生事情的时期,多用于书面语。
"Duo shi zhi qiu" thường được dùng để mô tả một giai đoạn bất ổn và hỗn loạn, trong đó các sự kiện có khả năng xảy ra. Nó chủ yếu được sử dụng trong văn viết trang trọng.
Examples
-
这几年国家正值多事之秋,各种问题接踵而至。
zhè jǐ nián guójiā zhèng zhí duō shì zhī qiū, gè zhǒng wèntí jiē zhǒng ér zhì
Những năm gần đây, đất nước đang trải qua thời kỳ nhiều biến động, với các vấn đề nối tiếp nhau.
-
改革开放初期,也是一个多事之秋。
gǎigé kāifàng chūqī, yě shì yīgè duō shì zhī qiū
Thời kỳ đầu của cải cách mở cửa cũng là một thời kỳ nhiều thách thức.