太平盛世 Taiping Shengshi Thời kỳ thái bình thịnh trị

Explanation

指社会安定,国家繁荣昌盛的时期。

Chỉ một thời kỳ xã hội ổn định, đất nước thịnh vượng.

Origin Story

很久以前,在一个美丽富饶的国家里,生活着一群勤劳勇敢的人民。他们世代耕耘,国家繁荣富强,人们安居乐业,社会秩序井然,百姓生活富足,这便是太平盛世。他们共同守护着这来之不易的盛世,一代一代传承着勤劳勇敢的精神。 然而,岁月静好之下,也有着暗流涌动。边境地区时常会有小规模的冲突,贪官污吏也暗中作祟。为了维护太平盛世,一代又一代的贤臣良将奋勇向前,保家卫国。他们以自身为榜样,教育百姓,以身作则,引导百姓努力,用自己的行动维护着国家的安定。 太平盛世并不是一成不变的,它需要不断地努力和维护,才能持续下去。一代又一代的人民共同守护着这来之不易的盛世,也激励着人们继续为建设更加美好的未来而奋斗。

henjiu yiqian, zai yige meili furui de guojia li, shenghuozhe yiqun qinlao yonggan de renmin. tamen shidai gengyun, guojia fanrong fuqiang, renmen anjuleye, shehui zhixu jingran, baixing shenghuo fuzu, zhebianshi taiping shengshi. tamen gongtong shouhuzhe zhe laizhibuyi de shengshi, yidai yidai chuanchengzhe qinlao yonggan de jingshen.raner, suiyue jinghao zhixia, ye youzhe anliu yongdong. bianjing diqu shichang hui you xiaogui mo de chongtu, tan guan wuli ye anjing zuosui. weile weichi taiping shengshi, yidai yidai de xianchen liangjiang fenyong xiang qian, baojia weiguo. tamen yi zishen wei bangyang, jiaoyu baixing, yishenzuoze, yindaobaixing nuli, yong zijide xingdong weichizhe guojia de an ding.taiping shengshi bing bu shi yicheng bubian de, ta xuyao buduande nuli he weichi,caineng chxu xiaqu.yidai yidai de renmin gongtong shouhuzhe zhe laizhibuyi de shengshi, ye jili zheme renmen jixu wei jianshe gengjia meihao de weilai er fendou

Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước xinh đẹp và giàu có, có một nhóm người chăm chỉ và dũng cảm sinh sống. Họ canh tác đất đai qua nhiều thế hệ, và đất nước trở nên phồn vinh, người dân sống trong hòa bình và thịnh vượng, trật tự xã hội được duy trì tốt, và mọi người sống sung túc. Đó là thời kỳ thái bình thịnh trị. Họ cùng nhau bảo vệ thời kỳ khó khăn này và truyền lại tinh thần cần cù và dũng cảm từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, dưới bề nổi yên bình, cũng có những dòng chảy ngầm. Thường xuyên xảy ra các cuộc xung đột nhỏ ở các khu vực biên giới, và các quan tham lại bí mật hoạt động. Để duy trì thời kỳ thái bình thịnh trị, các thế hệ quan lại minh triết và các vị tướng tài giỏi đã chiến đấu dũng cảm vì đất nước. Họ làm gương, giáo dục nhân dân, và hướng dẫn người dân chăm chỉ bằng cách làm gương, duy trì sự ổn định của đất nước bằng hành động của họ. Thời kỳ thái bình thịnh trị không phải là bất biến; nó cần những nỗ lực và duy trì liên tục để tồn tại. Nhiều thế hệ người dân cùng nhau bảo vệ thời kỳ khó khăn này và truyền cảm hứng cho mọi người tiếp tục phấn đấu vì một tương lai tốt đẹp hơn.

Usage

用来形容社会安定,国家繁荣的时期。

yong lai xingrong shehui anding, guojia fanrong de shiqi

Được sử dụng để mô tả một thời kỳ xã hội ổn định, đất nước thịnh vượng.

Examples

  • 唐朝时期,是一个太平盛世,百姓安居乐业。

    tangchao shiqi, shi yige taiping shengshi, baixing anjuleye

    Thời kỳ nhà Đường là thời kỳ thái bình thịnh trị, nhân dân an cư lạc nghiệp.

  • 康乾盛世是中国历史上少有的太平盛世。

    kangqian shengshi shi zhongguo lishi shang shaoyou de taiping shengshi

    Thời Khang Hy là thời kỳ thái bình thịnh trị hiếm hoi trong lịch sử Trung Quốc