兵荒马乱 “兵荒马乱”
Explanation
兵荒马乱是一个成语,形容战争期间社会混乱不安的景象,人民生活颠沛流离,秩序混乱不堪。它出自元代无名氏的戏曲《梧桐叶》第四折:“那兵荒马乱,定然遭驱被掳。”
“兵荒马乱” là một thành ngữ miêu tả tình trạng hỗn loạn và bất ổn trong xã hội thời chiến. Nhân dân sống trong cảnh khó khăn và đau khổ, trật tự bị phá vỡ hoàn toàn. Nó xuất phát từ vở kịch “梧桐叶” của tác giả vô danh thời Nguyên: “那兵荒马乱,定然遭驱被掳。”
Origin Story
春秋时期,吴王夫差灭了越国后,势力日益强大,开始向周边国家扩张。他率领着吴兵,攻打陈国,陈国君主仓皇逃窜,百姓流离失所,整个国家陷入了兵荒马乱的局面。孔子带领弟子们周游列国,当时正好在陈国闲居,等待被封官。面对陈国混乱的状况,孔子没有慌张,而是继续按计划主持祭祀仪式。祭祀过程中,吴兵突然攻打陈国,眼看着就要包围了祭祀台。孔子的弟子们十分害怕,急忙劝他逃走,可孔子却镇定自若地说:“天将降大任于斯人也,必先苦其心志,劳其筋骨,饿其体肤,空乏其身,行拂乱其所为,所以动心忍性,曾益其所不能。”他的弟子们这才明白,老师这是在磨练自己的意志,即使身处兵荒马乱之中,也能够保持初心,最终完成自己的使命。
Trong thời kỳ Xuân Thu, sau khi Vua Câu Tiền của Ngô tiêu diệt nước Việt, quyền lực của ông ta ngày càng lớn mạnh và bắt đầu tấn công các nước lân cận. Ông ta dẫn quân Ngô tấn công nước Trần, Vua Trần hoảng sợ bỏ chạy, dân chúng phải di tản. Toàn bộ đất nước rơi vào hỗn loạn. Khổng Tử cùng các môn đồ đi du ngoạn các nước, lúc đó họ đang ở Trần, chờ đợi được bổ nhiệm chức vụ quan lại. Đối mặt với sự hỗn loạn ở Trần, Khổng Tử không hoảng sợ, mà tiếp tục thực hiện nghi lễ tế lễ theo kế hoạch. Trong quá trình tế lễ, quân Ngô bất ngờ tấn công Trần và đe dọa bao vây bệ thờ tế lễ. Các môn đồ của Khổng Tử rất sợ hãi và giục ông ta chạy trốn, nhưng Khổng Tử vẫn bình tĩnh và nói: “Khi Trời định ban trọng trách lớn cho bất kỳ ai, trước tiên sẽ thử thách tâm trí và ý chí của họ bằng nỗi khổ đau, lao động vất vả, đói khát và nghèo khó. Nó sẽ làm thất bại kế hoạch của họ và làm rối loạn hành động của họ, để họ có thể được củng cố bởi nghịch cảnh và trở nên đủ khả năng để đạt được những điều vĩ đại. “ Các môn đồ của ông ta lúc đó mới hiểu rằng thầy của họ đang rèn luyện ý chí của mình, ngay cả trong lúc hỗn loạn, để giữ vững ý định ban đầu và cuối cùng hoàn thành sứ mệnh của mình.
Usage
兵荒马乱”这个成语通常用来形容战争时期社会混乱不安的景象,也用来比喻其他事物混乱无序的状态。
Thành ngữ “兵荒马乱” thường được dùng để miêu tả tình trạng hỗn loạn và bất ổn trong xã hội thời chiến, nhưng cũng được dùng để minh họa cho trạng thái hỗn loạn và không có trật tự của những thứ khác.
Examples
-
战争期间,社会十分混乱,到处都是兵荒马乱的景象。
bing huang ma luan de jing xiang
Trong thời chiến, xã hội rất hỗn loạn, mọi nơi đều là cảnh hỗn loạn.
-
他虽然很努力,但是工作能力有限,做事总是兵荒马乱。
ta sui ran hen nu li, dan shi gong zuo neng li you xian, zuo shi zong shi bing huang ma luan
Anh ấy rất chăm chỉ, nhưng khả năng của anh ấy bị hạn chế, anh ấy luôn bừa bộn trong công việc.
-
由于经济不景气,公司内部也出现了兵荒马乱的局面。
you yu jing ji bu jing qi, gong si nei bu ye chu xian le bing huang ma luan de ju mian
Do suy thoái kinh tế, công ty cũng gặp phải tình trạng hỗn loạn nội bộ.
-
经历了这场突如其来的灾难,整个城市都陷入兵荒马乱之中。
jing li le zhe chang tu ru qi lai de zai nan, zheng ge cheng shi dou ruan ru bing huang ma luan zhi zhong
Toàn thành phố rơi vào hỗn loạn sau thảm họa bất ngờ.
-
在得知公司要裁员的消息后,整个办公室都变得兵荒马乱
zai de zhi gong si yao cai yuan de xiao xi hou, zheng ge ban gong shi dou bian de bing huang ma luan
Toàn bộ văn phòng trở nên hỗn loạn sau khi có tin tức về việc công ty sa thải nhân viên.