战火纷飞 zhànhuǒ fēnfēi ngọn lửa chiến tranh bay

Explanation

形容战斗激烈频繁,战火到处燃烧,到处都是战争的场景。

Miêu tả những trận đánh dữ dội và liên tiếp, với chiến tranh nổ ra khắp nơi.

Origin Story

公元200年,东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿,战火纷飞。曹操挟天子以令诸侯,势力日渐壮大,先后攻破了不少地方,许多百姓家破人亡,流离失所。当时的战争极其残酷,刀光剑影,血流成河。为了争夺地盘和权力,各路诸侯之间展开了你死我活的厮杀,百姓们只能躲在战乱的夹缝中艰难求生。一个叫阿牛的农民,原本生活平静,可是突如其来的战乱,打破了这一切。他的家园被战火摧毁,亲人离散,他只能带着年迈的母亲和年幼的妹妹逃亡。在逃亡的路上,他们经历了无数的磨难,饥寒交迫,随时都有生命危险。阿牛为了保护家人,多次与敌人英勇搏斗。最终,他们在一个偏僻的山村里找到了暂时的安宁,可是战争的阴影依然笼罩着他们,他们不知道何时才能重见和平的曙光。

gōngyuán èrbǎi nián, dōnghàn mònián, tiānxià dàluàn, qúnxióng zhúlù, zhànhuǒ fēnfēi

Năm 200 sau Công nguyên, vào cuối triều đại nhà Hán Đông, thế giới chìm trong hỗn loạn. Các thủ lĩnh quân sự tranh giành quyền lực, và ngọn lửa chiến tranh lan rộng khắp nơi. Tào Tháo lợi dụng Hoàng đế để chỉ huy các thủ lĩnh quân sự, và quyền lực của ông ngày càng lớn mạnh. Ông chinh phục nhiều vùng đất, và nhiều người dân mất nhà cửa, trở thành người tị nạn. Các cuộc chiến tranh thời đó vô cùng tàn bạo, với gươm giáo, và máu chảy thành sông. Để tranh giành lãnh thổ và quyền lực, các thủ lĩnh quân sự chiến đấu đến chết, và người dân chỉ có thể vật lộn để sống sót trong những kẽ hở của chiến tranh. Một người nông dân tên là A Niu từng sống một cuộc sống thanh bình, nhưng cuộc chiến tranh bất ngờ đã phá hủy tất cả. Nhà cửa của ông bị tàn phá bởi chiến tranh, người thân của ông bị tản mác, và ông chỉ có thể bỏ trốn cùng người mẹ già và em gái nhỏ. Trong cuộc chạy trốn, họ đã trải qua vô số khó khăn, đói khát, giá lạnh, và luôn bị đe dọa đến tính mạng. Để bảo vệ gia đình, A Niu đã nhiều lần dũng cảm chiến đấu chống lại kẻ thù. Cuối cùng, họ tìm thấy sự bình yên tạm thời trong một ngôi làng hẻo lánh trên núi, nhưng bóng ma chiến tranh vẫn bao trùm lên họ, và họ không biết khi nào mới có thể nhìn thấy ánh sáng của hòa bình.

Usage

用作谓语、定语;形容战争激烈频繁。

yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xiáoróng zhànzhēng jīliè pínfán

Được dùng như vị ngữ và định ngữ; miêu tả những trận đánh dữ dội và liên tiếp.

Examples

  • 战火纷飞的年代,人民饱受战争的苦难。

    zhànhuǒ fēnfēi de niándài, rénmín bǎoshòu zhànzhēng de kǔnàn

    Trong thời chiến, người dân phải chịu đựng nhiều đau khổ do chiến tranh gây ra.

  • 硝烟弥漫,战火纷飞,无数战士为国捐躯。

    xiāoyān mímàn, zhànhuǒ fēnfēi, wúshù zhànshì wèi guó juānqū

    Khói lửa, chiến tranh khắp nơi, vô số chiến sĩ đã hy sinh vì Tổ quốc.