烽火连天 Fenghuo liantian Fēnghuǒ liántiān

Explanation

烽火连天,是一个成语,形容战火遍及各地,战况激烈。

烽火连天 (Fēnghuǒ liántiān) là một thành ngữ Trung Quốc mô tả một cuộc chiến tranh lan rộng và những trận đánh khốc liệt, với lửa và khói bao phủ bầu trời.

Origin Story

话说东汉末年,黄巾起义席卷天下,各地烽火不断。张角兄弟率领的黄巾军势如破竹,攻城略地,一时间,中原大地烽火连天,哀鸿遍野。洛阳城内,天子惶恐不安,朝堂之上大臣们也是忧心忡忡。各路诸侯纷纷举兵讨伐黄巾军,一时间,整个天下陷入战乱之中。在战火中,许多百姓流离失所,家破人亡,生灵涂炭。而那些被战火波及的村庄,更是变成了人间炼狱。那场景,简直是烽火连天,哀嚎遍野,人间地狱。这场战争,持续了数年之久,最终在各路诸侯的共同努力下,才得以平息。但是,这场战争给百姓带来了巨大的灾难,也给国家带来了巨大的损失。

huashuo donghan mo nian, huangjin qiyiji xquan tianxi, ge di fenghuo buduan. zhangjiao xiongdi shuiling de huangjin jun shi ru po zhu, gongcheng luodi, yishijian, zhongyuan dadi fenghuo liantian, ai hong bianye. luoyang cheng nei, tianzi huangkong buban, chaotang zhi shang dachengmen yeshi youxin chongchong. geli zhuhoucheng fenfen jubing taofa huangjin jun, yishijian, zhengge tianxi xianru zhanluan zhizhong. zai zhanhuo zhong, xudu baixing liuli shi suo, jiapo renwang, shengling tu tan. er na xie bei zhanhuo bojide cunzhuang, gengshi bian cheng le renjian lianyu. na changjing, jianzhi shi fenghuo liantian, aihong bianye, renjian diyu. zhechang zhanzheng, chixu le sunian zhijiu, zhongyu zai geli zhuhoul de gongtong nuli xia, cai deyi pingxi. danshi, zhechang zhanzheng gei baixing dailai le juda de zai nan, ye gei guojia dailai le juda de sunshi

Vào cuối thời Đông Hán, cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng đã lan rộng khắp đất nước, gây ra hỏa hoạn ở khắp mọi nơi. Quân đội Khăn Vàng do anh em Trương Giáo lãnh đạo đã không thể ngăn cản, chiếm đóng các thành phố và thị trấn. Trong một thời gian, đồng bằng Trung Nguyên chìm trong biển lửa, tiếng kêu than đau khổ vang vọng khắp đất nước. Tại Lạc Dương, hoàng đế đầy sợ hãi, và các quan lại trong triều đình lo lắng. Nhiều chúa đất đã huy động quân đội của họ để chống lại Khăn Vàng, và toàn bộ đất nước rơi vào hỗn loạn. Giữa chiến tranh, nhiều người mất nhà cửa và gia đình, và vô số người thiệt mạng.

Usage

多用于形容战争的惨烈和广泛。

duo yongyu xingrong zhanzheng de canlie he guangfan

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả cường độ và quy mô của chiến tranh.

Examples

  • 战火连天,百姓流离失所。

    zhan huo liantian, baixing liuli shi suo

    Chiến tranh hoành hành, và người dân mất nhà cửa.

  • 烽火连天,国家面临着巨大的危机。

    fenghuo liantian, guojia mianlinzhe juda de weiji

    Ngọn lửa chiến tranh bao trùm cả nước, đe dọa đến sự tồn tại của nó