狼烟四起 Láng yān sì qǐ Khói sói nổi lên khắp nơi

Explanation

狼烟是古代边防报警时烧狼粪腾起的烟,形容战争动乱,到处都是报警的烟火。

Khói sói là khói bốc lên khi phân sói được đốt để báo động thời xưa. Nó miêu tả chiến tranh và hỗn loạn, nơi các tín hiệu báo động xuất hiện khắp nơi.

Origin Story

公元前200年,秦朝末年,各路诸侯纷纷揭竿而起,反抗暴秦的统治。一时间,战火蔓延,狼烟四起。函谷关外,秦军与义军激战正酣,硝烟弥漫,尸横遍野。各路诸侯的军队,如同秋风扫落叶般,势如破竹,所向披靡。秦军节节败退,许多边塞城池相继失守。消息传到咸阳,秦始皇寝食难安,他急令各地加强防备,加紧调兵遣将,但却无力回天。狼烟在边境不断的升起,预示着秦朝的灭亡。这场战争持续了数年之久,最终导致秦朝的覆灭,也标志着中国历史上的一个重要转折点。

gōngyuán qián 200 nián, qín cháo mò nián, gè lù zhū hóu fēn fēn jiē gān ér qǐ, fǎn kàng bào qín de tǒng zhì. yī shí jiān, zhàn huǒ mán yán, láng yān sì qǐ. hán gǔ guān wài, qín jūn yǔ yì jūn jī zhàn zhèng hān, xiāo yān mí màn, shī héng biàn yě. gè lù zhū hóu de jūn duì, rú tóng qiū fēng sǎo luò yè bān, shì rú pò zhú, suǒ xiàng pī mǐ. qín jūn jié jié bài tuì, xǔ duō biān sài chéng chí xiāng jì shī shǒu. xiāo xī chuán dào xián yáng, qín shǐ huáng qǐn shí nán ān, tā jí lìng gè dì jiā qiáng fáng bèi, jiā jǐn diào bīng qiǎn jiàng, dàn què wú lì huí tiān. láng yān zài biān jìng de bù duàn de shēng qǐ, yù shì zhe qín cháo de miè wáng. zhè chǎng zhàn zhēng chí xù le shù nián zhī jiǔ, zuì zhōng dǎo zhì qín cháo de fù miè, yě biao zhì zhe zhōng guó lì shǐ shang de yī gè zhòng yào zhuǎn zhēi diǎn.

Năm 200 trước Công nguyên, vào cuối thời nhà Tần, nhiều chư hầu nổi dậy chống lại sự cai trị bạo tàn của nhà Tần. Trong một thời gian, chiến tranh lan rộng, và khói sói nổi lên khắp nơi. Bên ngoài 函谷关, quân Tần và quân nổi dậy giao chiến ác liệt. Khói mù mịt, xác chết nằm la liệt. Quân đội của các chư hầu quét sạch như gió thu, không thể ngăn cản và không thể đánh bại. Quân Tần liên tục rút lui, nhiều thành trì biên giới lần lượt thất thủ. Tin tức truyền đến咸阳, Tần Thủy Hoàng ăn ngủ không yên, ông vội vàng ra lệnh cho các nơi tăng cường phòng thủ, gấp rút điều động binh lính, nhưng vẫn bất lực. Khói sói liên tục bốc lên trên biên giới báo hiệu sự diệt vong của nhà Tần. Cuộc chiến này kéo dài nhiều năm, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nhà Tần, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.

Usage

形容战争动乱的景象,四处都是报警的烽火。多用于书面语。

xiáoróng zhàn zhēng dòngluàn de jǐng xiàng, sì chù dōu shì bào jǐng de fēng huǒ. duō yòng yú shū miàn yǔ.

Để miêu tả cảnh chiến tranh và hỗn loạn, với các đống lửa báo động ở khắp mọi nơi. Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết.

Examples

  • 边境告急,狼烟四起,战火纷飞。

    biān jìng gào jí, láng yān sì qǐ, zhàn huǒ fēn fēi

    Biên giới đang gặp nguy hiểm; khói chiến tranh bốc lên khắp nơi, và ngọn lửa chiến tranh lan rộng.

  • 看到敌军来犯,我方狼烟四起,紧急备战。

    kàn dào dí jūn lái fàn, wǒ fāng láng yān sì qǐ, jǐn jí bèi zhàn

    Khi quân địch tấn công, chúng tôi đã thả khói báo hiệu và chuẩn bị cho trận chiến