天下太平 Hòa bình thế giới
Explanation
形容天下太平,社会安定,国家繁荣昌盛的景象。
Mô tả một khung cảnh nơi đất nước hòa bình và yên tĩnh, xã hội ổn định và đất nước thịnh vượng.
Origin Story
很久以前,在一个美丽的国度里,人们生活富足,社会和谐,国家强盛。田野里麦浪滚滚,村庄里炊烟袅袅,家家户户其乐融融,这便是传说中的天下太平盛世。百姓安居乐业,耕读传家,孩子们在田间嬉戏,老人在树下乘凉,处处是一派祥和的景象。朝廷清明,贤臣良将辅佐君主,励精图治,使国家更加繁荣昌盛。国力强盛,百姓安乐,边境安宁,四海升平,这便是真正的天下太平。
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước xinh đẹp, người dân sống giàu có, xã hội hài hòa và đất nước hùng mạnh. Những cánh đồng đầy lúa mì, những ngôi làng đầy khói từ bếp lửa, và mỗi gia đình đều tràn ngập niềm vui. Đây là thời đại hòa bình toàn thế giới huyền thoại. Người dân sống trong hòa bình và hạnh phúc, họ canh tác ruộng đồng và truyền đạt kiến thức, truyền thống của họ qua nhiều thế hệ. Trẻ em chơi đùa trên đồng ruộng và người già nghỉ ngơi dưới bóng cây. Bầu không khí tràn ngập hòa bình và hài hòa ở khắp mọi nơi. Triều đình thông minh, các vị quan tài giỏi và các vị tướng giỏi giúp đỡ nhà vua, thực thi chính sách tốt và thúc đẩy sự thịnh vượng hơn nữa. Đất nước hùng mạnh, người dân hạnh phúc, biên giới yên bình và toàn thế giới hòa bình. Đây thực sự là một thế giới hòa bình.
Usage
用于形容国家稳定、社会安定、人民安居乐业的理想状态。
Được sử dụng để mô tả trạng thái lý tưởng của sự ổn định quốc gia, trật tự xã hội và người dân sống và làm việc trong hòa bình và hài lòng.
Examples
-
盛世太平,人民安居乐业。
sheng shi taiping, renmin anjuleye.
Trong thời đại thái bình, người dân sống và làm việc yên bình.
-
祝愿天下太平,国泰民安。
zhùyuàn tiānxià taipíng, guótài mín'ān
Chúc cho thế giới hòa bình, đất nước thịnh vượng và nhân dân được bình an