天下大乱 Toàn quốc trong hỗn loạn
Explanation
形容国家动荡不安,社会秩序混乱的局面。
Mô tả một tình huống mà đất nước không ổn định và trật tự xã hội bị gián đoạn.
Origin Story
话说东汉末年,宦官专权,外戚弄权,朝廷腐败,政治黑暗。加上天灾不断,百姓流离失所,饿殍遍野,盗贼四起,各地豪强纷纷起兵,天下陷入大乱之中。黄巾起义爆发,各地豪强纷纷响应,形成群雄逐鹿的局面,汉朝的统治已经名存实亡。曹操挟天子以令诸侯,逐渐控制了北方地区。与此同时,南方也涌现出孙权、刘备等英雄人物,他们为了争夺天下,展开了激烈的斗争。这场大乱持续了几十年,最终以三国鼎立而告终。
Người ta nói rằng vào cuối thời Đông Hán, có chế độ quan liêu, chế độ phong kiến, tham nhũng triều đình và bóng tối chính trị. Với các thảm họa thiên nhiên liên tục, người dân phải di dời, nạn đói lan rộng, cướp bóc hoành hành, và các thế lực địa phương nổi dậy khắp nơi, nhấn chìm đất nước trong hỗn loạn. Cuộc nổi dậy Khăn Vàng nổ ra, và các thế lực địa phương đáp trả khắp nơi, tạo ra tình thế nhiều anh hùng nổi lên, và chế độ nhà Hán chỉ còn trên danh nghĩa. Tào Tháo dùng vua làm con tin để khống chế các chư hầu và dần dần khống chế miền bắc. Đồng thời, ở miền nam, các anh hùng như Tôn Quyền và Lưu Bị xuất hiện, họ chiến đấu quyết liệt vì thiên hạ. Sự hỗn loạn này kéo dài hàng chục năm, và cuối cùng kết thúc bằng việc tam quốc đứng chung.
Usage
用于形容国家或社会动荡不安的局面。
Được sử dụng để mô tả tình trạng bất ổn xã hội hoặc chính trị.
Examples
-
战国末期,天下大乱,诸侯争霸。
zhàn guó mò qī, tiān xià dà luàn, zhū hóu zhēng bà
Vào cuối thời Đông Hán, cả nước rơi vào hỗn loạn, các chư hầu tranh giành lẫn nhau.
-
面对国家动荡不安的局面,百姓生活在水深火热之中。
miàn duì guó jiā dòng dàng bù ān de jú miàn, bǎi xìng shēng huó zài shuǐ shēn huǒ rè zhī zhōng
Đối mặt với tình hình bất ổn trong nước, người dân sống trong cảnh khó khăn