民不聊生 Dân không sống nổi
Explanation
形容百姓生活困苦,难以生存的状态。
Miêu tả tình trạng người dân sống trong nghèo đói và khó khăn để tồn tại.
Origin Story
战国时期,群雄逐鹿,各国为了争夺土地和资源,不断发动战争。长期的战争导致百姓流离失所,田地荒芜,粮食歉收。许多人衣不蔽体,食不果腹,甚至饿死街头。到处可见饿殍遍野的惨状,百姓生活在水深火热之中,民不聊生,社会秩序混乱不堪。一时间,怨声载道,民心涣散。这便是战国时期许多国家陷入的困境,也是民不聊生最真实的写照。
Trong thời Chiến Quốc, nhiều thế lực tranh giành đất đai và tài nguyên, liên tục gây chiến. Chiến tranh kéo dài dẫn đến việc người dân phải di dời, ruộng đất bỏ hoang, mùa màng thất bát. Nhiều người thiếu ăn mặc, đói ăn, thậm chí chết đói ngoài đường. Khắp nơi đều thấy cảnh tượng hãi hùng của những người chết đói. Nhân dân sống trong cảnh đói khổ, bất ổn xã hội. Khắp nơi đều có lời than phiền, tinh thần người dân suy sụp. Đây chính là tình cảnh khó khăn mà nhiều nước phải đối mặt trong thời Chiến Quốc, và cũng là bức tranh chân thực về cảnh dân chúng khổ cực.
Usage
通常用来形容社会动荡不安,百姓生活困苦的状况。
Thường được dùng để miêu tả tình trạng bất ổn xã hội và nỗi khổ của người dân.
Examples
-
战国末年,民不聊生,百姓流离失所。
zhànguó mònián, mín bù liáoshēng, bǎixìng liúlí shīsuǒ
Vào cuối thời Chiến Quốc, người dân phải chịu cảnh nghèo đói và mất nhà cửa.
-
连年灾荒,导致民不聊生,饿殍遍野。
liánnián zāihuāng, dǎozhì mín bù liáoshēng, èfú biànyě
Những năm mất mùa liên tiếp dẫn đến cảnh đói khổ lan rộng, xác chết nằm la liệt khắp nơi.