流离失所 liú lí shī suǒ mất nhà cửa, vô gia cư

Explanation

流离失所指的是因为战争、灾难或其他原因而失去家园,被迫四处流亡,没有固定的住所和生活来源。

Mất nhà cửa có nghĩa là mất nhà do chiến tranh, thiên tai hoặc các lý do khác, buộc phải sống lang thang không có nơi ở cố định và kế sinh nhai.

Origin Story

汉元帝时期,一次大规模的狩猎活动严重影响了当地百姓的生活,导致他们流离失所,民不聊生。御史大夫薛广德目睹了这一切,心中充满了悲悯。他向汉元帝上奏,详细描述了百姓的苦难,并请求皇帝停止狩猎,体恤民情。汉元帝听后深受感动,下令停止狩猎,并拨款赈灾,安抚流离失所的百姓。从此以后,汉元帝更加注重民生,避免了类似事件的再次发生,百姓们也过上了安居乐业的生活。

han yuandi shiqi, yici daguimo de shouli huodong shenke yingxiang le dangdi baixing de shenghuo, daozhi tamen liuli shisuǒ, minbuliao sheng. yushidaifu xue guangde mudǔ le zhe yiqie, xinzhong chongmanle beimǐn. ta xiang han yuandi shangzou, xiangxi miaoshu le baixing de kunnan, bing qingqiu huangdi tingzhi shouli, tixuminqing. han yuandi tinghou shen shou gandong, xiangling tingzhi shouli, bing bokkuan zhenzai, anfu liuli shisuǒ de baixing. congci yihou, han yuandi gengjia zhuzhong minsheng, bimianle leisi shijian de zaici fasheng, baixingmen ye guo shang le anjuleye de shenghuo.

Trong triều đại của Hoàng đế Nguyên nhà Hán, một cuộc săn bắn quy mô lớn đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người dân địa phương, dẫn đến việc họ phải sống lang thang, vô gia cư và chịu nhiều đau khổ. Thấy vậy,御史大夫薛广德 vô cùng xúc động. Ông đã dâng sớ lên Hoàng đế Nguyên, trình bày chi tiết về sự đau khổ của dân chúng và yêu cầu chấm dứt các hoạt động săn bắn, đồng thời bày tỏ lòng thương xót đối với hoàn cảnh khó khăn của họ. Cảm động trước điều đó, Hoàng đế Nguyên đã ra lệnh chấm dứt việc săn bắn và phân bổ ngân quỹ cho các hoạt động cứu trợ để giúp đỡ những người dân vô gia cư. Từ đó về sau, Hoàng đế Nguyên càng chú trọng đến đời sống dân sinh, ngăn chặn những sự việc tương tự xảy ra, và người dân đã có cuộc sống ấm no, hạnh phúc.

Usage

形容因战争、灾害等原因而失去家园,无处安身,到处流离失所的状态。

xingrong yin zhanzheng, zaihai deng yuanyin er shiqu jiayuan, wuchu anshen, daochu liuli shisuǒ de zhuangtai.

Để mô tả tình trạng mất nhà cửa do chiến tranh, thiên tai,… gây ra, không có nơi ở ổn định và phải sống lang thang.

Examples

  • 战乱年代,许多百姓流离失所,饱受苦难。

    zhanluan niandai, xueduo baixing liuli shisuǒ, baoshou kunan.

    Trong thời chiến, nhiều người dân đã phải sống lang thang, vô gia cư và chịu nhiều đau khổ.

  • 地震之后,许多人流离失所,无家可归。

    dizhen zhihou, xueduo ren liuli shisuǒ, wu jia ke gui.

    Sau trận động đất, nhiều người dân đã mất nhà cửa và phải sống lang thang vô gia cư.