威武雄壮 wēi wǔ xióng zhuàng hùng dũng và mạnh mẽ

Explanation

形容人或事物强壮有力,气势威严。

Được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật nào đó mạnh mẽ, quyền lực và oai vệ.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉名将关羽,字云长,因其过五关斩六将的赫赫战功而闻名天下。关羽身高九尺,髯如虬须,面如重枣,威风凛凛,骑着赤兔马,手持青龙偃月刀,每每冲锋陷阵,所向披靡,其威武雄壮之势,令人望而生畏。一次,关羽率领大军攻打曹操,面对曹操百万大军,关羽并没有畏惧,反而更加威武雄壮,他高举青龙偃月刀,怒吼一声,率领将士们奋勇杀敌。那气势,如同山崩地裂一般,曹操的士兵们被吓得四处逃窜,最终大败而归。关羽的威武雄壮,不仅体现在战场上,也体现在他平时的言行举止中。他忠义无双,为国为民,其人格魅力也令人敬佩不已。因此,后世人们常常用“威武雄壮”来形容那些英勇善战,气势磅礴的人物和场景。

huì shuō sān guó shí qī, shǔ hàn míng jiàng guān yǔ, zì yún cháng, yīn qí guò wǔ guān zhǎn liù jiàng de hè hè zhàn gōng ér wén míng tiān xià. guān yǔ shēn gāo jiǔ chǐ, rán rú qiú xū, miàn rú zhòng zǎo, wēi fēng lǐn lǐn, qí zhe chì tù mǎ, shǒu chí qīng lóng yǎn yuè dāo, měi měi chōng fēng xiàn zhèn, suǒ xiàng pǐ mí, qí wēi wǔ xióng zhuàng zhī shì, lìng rén wàng ér shēng wèi. yī cì, guān yǔ shuài lǐng dà jūn gōng dǎ cáo cāo, miàn duì cáo cāo bǎi wàn dà jūn, guān yǔ bìng méi yǒu wèi jù, fǎn ér gèng jiā wēi wǔ xióng zhuàng, tā gāo jǔ qīng lóng yǎn yuè dāo, nù hǒu yī shēng, shuài lǐng jiàng shì men fèn yǒng shā dí. nà qì shì, rú tóng shān bēng dì liè yī bān, cáo cāo de shì bīng men bèi xià de sì chù táo cuàn, zuì zhōng dà bài ér guī. guān yǔ de wēi wǔ xióng zhuàng, bù jǐn tǐ xiàn zài zhàn chǎng shang, yě tǐ xiàn zài tā píng shí de yán xíng jǔ zhǐ zhōng. tā zhōng yì wú shuāng, wèi guó wèi mín, qí rén gé mèi lì yě lìng rén jìng pèi bù yǐ. yīn cǐ, hòu shì rén men cháng cháng yòng "wēi wǔ xióng zhuàng" lái xíng róng nà xiē yīng yǒng shàn zhàn, qì shì bàng bó de rén wù hé chǎng jǐng.

Ngày xửa ngày xưa, vào thời Tam Quốc ở Trung Quốc cổ đại, Quan Vũ, một vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, được biết đến với những chiến công anh hùng của ông khi vượt qua năm ải và giết chết sáu vị tướng. Quan Vũ cao chín thước, với bộ râu như rồng và khuôn mặt như quả chà là đỏ. Ông toát ra sự tự tin phi thường và sức mạnh đáng kinh ngạc. Cưỡi trên lưng con ngựa đỏ của mình, cầm thanh kiếm nguyệt đao rồng xanh, ông lao vào trận chiến, kẻ thù của ông ngã xuống trước mặt ông. Sự hiện diện hùng vĩ và mạnh mẽ của ông gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng quân địch. Một lần, Quan Vũ dẫn đầu cuộc tấn công chống lại Tào Tháo. Đối mặt với đội quân hùng mạnh của Tào Tháo, Quan Vũ không hề nao núng, sự hiện diện hùng vĩ và mạnh mẽ của ông càng thêm rõ rệt. Ông giơ cao thanh kiếm nguyệt đao rồng xanh, gầm lên một tiếng, và dẫn dắt binh lính của mình lao vào trận chiến. Sức mạnh của cuộc tấn công quá mạnh mẽ đến nỗi binh lính của Tào Tháo bỏ chạy tán loạn, cuối cùng phải hứng chịu một thất bại thảm hại. Sức mạnh hùng dũng của Quan Vũ không chỉ thể hiện trên chiến trường mà còn trong hành vi thường ngày của ông. Lòng trung thành kiên định và sự tận tâm của ông đối với đất nước và nhân dân đã giành được sự kính trọng. Do đó, các thế hệ sau thường sử dụng "wei wu xiong zhuang" để mô tả những nhân vật và cảnh tượng về lòng dũng cảm anh hùng và sự oai nghiêm.

Usage

用于形容人或事物强壮有力,气势威严。常用于描写军队、将领、建筑物等。

yòng yú xíng róng rén huò shì wù qiáng zhuàng yǒu lì, qì shì wēi yán. cháng yòng yú miáo xiě jūn duì, jiàng lǐng, jiàn zhù wù děng.

Được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật nào đó mạnh mẽ, quyền lực và oai vệ. Thường được dùng để miêu tả quân đội, các vị tướng và các công trình kiến trúc.

Examples

  • 将军威武雄壮,带领千军万马杀敌!

    jiangjun wei wǔ xióng zhuàng, dài lǐng qiān jūn wàn mǎ shā dí!

    Vẻ ngoài hùng dũng và mạnh mẽ của người lính thật tuyệt vời.

  • 阅兵式上,士兵们威武雄壮的姿态令人震撼!

    yuè bīng shì shang, shì bīng men wēi wǔ xióng zhuàng de zī tài lìng rén zhèn hàn!

    Sự tự tin và sức mạnh của vị tướng khiến tất cả mọi người đều sợ hãi