嫣然一笑 yān rán yī xiào Nụ Cười Dịu Dàng

Explanation

形容女子笑得很美貌,笑容甜美动人。

Miêu tả một nụ cười xinh đẹp và quyến rũ, đặc biệt là của phụ nữ.

Origin Story

传说中,一位美丽的女子名叫婉儿,她天生丽质,一笑倾城。一日,她漫步在花园中,阳光洒在她脸上,她轻轻一笑,那笑容如春日暖阳般温暖,花草树木都为之倾倒。从此,人们便用“嫣然一笑”来形容女子美丽动人的笑容。 故事二:古代一位才貌双全的女子,因丈夫远征在外,每日思念不已。一日,收到丈夫来信,信中字里行间都透露着对她的思念和爱意。她看完信后,眼角含泪,却嫣然一笑,那笑容既有思念的忧伤,也有重逢的喜悦。 故事三:唐朝时期,一位名叫玉环的女子以其倾国倾城的容貌和温柔娴淑的气质闻名于世。某日,她与友人一同游园,友人赞美她的美丽,她便嫣然一笑,那笑容如沐春风,令人如痴如醉,令周边的一切都黯然失色。

chuán shuō zhōng, yī wèi měilì de nǚ zǐ míng jiào wǎn ér, tā tiān shēng lì zhì, yī xiào qīng chéng. yī rì, tā màn bù zài huā yuán zhōng, yáng guāng sǎ zài tā liǎn shang, tā qīng qīng yī xiào, nà xiào róng rú chūn rì nuǎn yáng bān wēn nuǎn, huā cǎo shù mù dōu wèi zhī qīng dǎo. cóng cǐ, rén men biàn yòng “yān rán yī xiào” lái xíng róng nǚ zǐ měilì dòng rén de xiào róng.

Truyền thuyết kể rằng, một người phụ nữ xinh đẹp tên là Wan'er được sinh ra với vẻ đẹp trời phú, và nụ cười của nàng đã làm say đắm cả thành phố. Một ngày nọ, khi đang dạo chơi trong vườn, ánh nắng mặt trời chiếu rọi lên khuôn mặt nàng, và nàng mỉm cười dịu dàng. Nụ cười ấy ấm áp như ánh nắng mùa xuân, và hoa lá, cây cỏ đều bị mê hoặc. Từ đó, người ta dùng “嫣然一笑” để miêu tả nụ cười xinh đẹp và quyến rũ của người phụ nữ.

Usage

用于描写女子美丽动人的笑容,常用于文学作品中。

yòng yú miáo xiě nǚ zǐ měilì dòng rén de xiào róng, cháng yòng yú wén xué zuò pǐn zhōng

Được sử dụng để miêu tả nụ cười xinh đẹp và quyến rũ của người phụ nữ, thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học.

Examples

  • 她嫣然一笑,如春日暖阳般融化了我的心。

    tā yān rán yī xiào, rú chūn rì nuǎn yáng bān róng huà le wǒ de xīn

    Nụ cười dịu dàng của cô ấy đã làm tan chảy trái tim tôi như ánh nắng mùa xuân.

  • 舞台上的她嫣然一笑,瞬间点燃了全场气氛。

    wǔ tái shàng de tā yān rán yī xiào, shùn jiān diǎn rán le quán chǎng qì fēn

    Nụ cười rạng rỡ của cô ấy trên sân khấu đã lập tức thắp sáng không khí của cả hội trường