哭丧着脸 mặt buồn rười rượi
Explanation
形容心里不愉快,脸上显出不高兴的样子。
Miêu tả một người không vui và biểu hiện điều đó trên khuôn mặt.
Origin Story
老张最近生意不好,每天都哭丧着脸,愁眉苦脸的,连吃饭都没胃口。他的妻子看在眼里,疼在心里,想尽办法安慰他,鼓励他振作起来。她给他讲笑话,带他出去散心,还给他准备各种好吃的。慢慢地,老张的心情好了起来,脸上也露出了笑容。他开始重新规划自己的生意,积极寻找新的商机。最终,他的生意又恢复了往日的生机,他也不再哭丧着脸了。
Gần đây công việc làm ăn của ông Tâm không được tốt, và ông ấy cứ suốt ngày mặt buồn rười rượi, trông rất lo lắng, thậm chí còn không muốn ăn uống gì. Vợ ông thấy vậy rất buồn, và đã cố gắng hết sức để an ủi và động viên ông. Bà kể chuyện cười cho ông nghe, dẫn ông đi chơi, và chuẩn bị nhiều món ăn ngon cho ông. Dần dần, tâm trạng của ông Tâm khá hơn, và ông ấy bắt đầu nở nụ cười trở lại. Ông ấy bắt đầu sắp xếp lại công việc kinh doanh của mình và tích cực tìm kiếm những cơ hội mới. Cuối cùng, công việc kinh doanh của ông ấy đã hồi phục như cũ, và ông ấy không còn suốt ngày mặt buồn rười rượi nữa.
Usage
作谓语、状语;形容不高兴的样子。
Được dùng làm vị ngữ hoặc trạng ngữ; miêu tả vẻ mặt buồn bã.
Examples
-
他哭丧着脸,一声不吭。
tā kū sāng zhe liǎn, yī shēng bù kēng。
Anh ta mặt buồn rười rượi và không nói gì.
-
听到这个坏消息,他哭丧着脸走开了。
tīng dào zhège huài xiāo xī, tā kū sāng zhe liǎn zǒu kāi le。
Nghe được tin xấu đó, anh ta bỏ đi với vẻ mặt buồn rầu.