孔武有力 khỏe mạnh và mạnh mẽ
Explanation
形容人身体强壮,很有力气。
Miêu tả một người có sức mạnh thể chất và cơ bắp.
Origin Story
话说在古代的一个小山村里,住着一位名叫李大力的小伙子。他从小就展现出异于常人的力气,能够轻松提起数百斤重的石头,并且奔跑如飞。村里的许多壮劳力都自愧不如。一次,村里举行了一年一度的秋收比赛,比试的是谁能够在最短时间内将田里的稻谷收割完毕。李大力毫不犹豫地报名参加。比赛开始后,他展现出惊人的力量和速度,一把镰刀挥舞得虎虎生风,稻谷如流水般倒下。最终,他以绝对的优势获得了冠军,村民们都赞叹他的孔武有力。李大力的故事在村里广为流传,激励着村里的年轻人努力锻炼,强壮体魄。李大力后来也成为了一名出色的猎手,凭借他孔武有力的身躯,保护着村庄的安全,他的故事也成为了村里世代相传的传奇。
Trong một ngôi làng cổ xưa, sống một chàng trai trẻ tên là Lý Đại Lực, người sở hữu sức mạnh phi thường từ khi còn nhỏ. Anh ta có thể dễ dàng nâng những tảng đá nặng hàng trăm cân và chạy với tốc độ đáng kinh ngạc, vượt xa cả những người lao động khỏe mạnh nhất trong làng. Một năm nọ, làng tổ chức một cuộc thi thu hoạch hàng năm, thách thức những người tham gia thu hoạch lúa nhanh nhất. Lý Đại Lực sẵn sàng tham gia cuộc thi. Khi bắt đầu, sức mạnh và tốc độ đáng kinh ngạc của anh ta trở nên rõ ràng khi lưỡi hái của anh ta nhảy múa, cắt những thân lúa như dòng nước chảy. Anh ta thắng áp đảo, nhận được sự ngưỡng mộ của dân làng vì sức mạnh phi thường của mình. Câu chuyện của Lý Đại Lực lan truyền, truyền cảm hứng cho giới trẻ tập luyện và xây dựng sức mạnh. Sau đó, anh ta trở thành một thợ săn lành nghề, bảo vệ ngôi làng bằng thể chất mạnh mẽ của mình, truyền thuyết của anh ta vang vọng qua nhiều thế hệ.
Usage
作谓语、宾语、定语;形容人勇猛有力
Là vị ngữ, tân ngữ hoặc tính từ; mô tả một người dũng cảm và mạnh mẽ
Examples
-
他身强力壮,孔武有力,是村里出了名的壮汉。
tā shēn qiáng lì zhuàng, kǒng wǔ yǒu lì, shì cūn lǐ chū le míng de zhuàng hàn
Anh ta khỏe mạnh và mạnh mẽ, là người đàn ông mạnh mẽ nổi tiếng trong làng.
-
那名将军孔武有力,在战场上勇猛无敌。
nà míng jiāng jūn kǒng wǔ yǒu lì, zài zhàn chǎng shàng yǒng měng wú dí
Vị tướng đó mạnh mẽ và oai hùng, bất khả chiến bại trên chiến trường