力大无穷 Lì dà wú qióng rất khỏe

Explanation

形容力量非常强大,没有穷尽。

Miêu tả sức mạnh vô cùng to lớn và bất tận.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的山村里,住着一个名叫大力的小伙子。他从小就展现出异于常人的力量,能够轻松举起比成年男子还要重的石头,搬运其他人需要好几个人才能完成的木材。村里人都说他力大无穷,无人能及。有一天,村里要修建一座新的水坝,需要搬运大量的石头。村民们都觉得力所不及,愁眉苦脸。这时,大力挺身而出,他一个人扛起一块块巨大的石头,稳稳地将它们搬运到指定位置。他像一头矫健的猛兽,力气用之不竭。村民们都看得目瞪口呆,感叹他的神力。水坝在一天之内就完成了,这在村里历史上都是一件奇迹。而大力,也因为他的力大无穷,成为了远近闻名的英雄。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè piānyuǎn de shāncūn lǐ, zhù zhe yīgè míng jiào dà lì de xiǎohuǒzi. tā cóng xiǎo jiù zhǎnxiàn chū yì yú cháng rén de lìliàng, nénggòu qīngsōng jǔ qǐ bǐ chéngnián nánzǐ hái yào zhòng de shítou, bānyùn qítā rén xūyào hǎo jǐ gè rén cái néng wán chéng de mùcái. cūn lǐ rén dōu shuō tā lì dà wú qióng, wú rén néng jí. yǒu yī tiān, cūn lǐ yào xiūjiàn yī zuò xīn de shuǐbà, xūyào bānyùn dàliàng de shítou. cūn mín men dōu juéde lì suǒ bù jí, chóuméi kǔ liǎn. zhè shí, dà lì tǐngshēn èr chū, tā yīgè rén kāng qǐ yī kuài kuài jùdà de shítou, wěnwěn de jiāng tāmen bānyùn dào zhǐdìng wèizhì. tā xiàng yī tóu jiǎojiàn de měngshòu, lìqi dùng zhī bù jié. cūn mín men dōu kàn de mùdèngdāidāi, gǎntán tā de shén lì. shuǐbà zài yī tiān zhī nèi jiù wán chéng le, zhè zài cūn lǐ lìshǐ shàng dōu shì yī jiàn qíjī. ér dà lì, yě yīnwèi tā de lì dà wú qióng, chéngle yuǎnjìn wénmíng de yīngxióng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai tên là Dali. Từ nhỏ, anh đã thể hiện sức mạnh phi thường, có thể dễ dàng nâng những tảng đá nặng hơn cả người lớn và vận chuyển những khúc gỗ mà bình thường cần nhiều người. Dân làng nói anh ta rất khỏe, không ai sánh kịp. Một ngày nọ, làng cần xây một con đập mới, đòi hỏi phải vận chuyển một lượng lớn đá. Dân làng cảm thấy kiệt sức và tuyệt vọng. Thế là, Dali bước ra. Anh ta một mình nâng những tảng đá khổng lồ, vững vàng vận chuyển chúng đến vị trí quy định. Anh ta như một con thú mạnh mẽ, sức mạnh dường như vô tận. Dân làng sửng sốt, thán phục sức mạnh của anh ta. Con đập được hoàn thành trong một ngày, một kỳ tích trong lịch sử làng. Dali, nhờ sức mạnh phi thường của mình, trở thành một anh hùng nổi tiếng.

Usage

用于形容人或物的力量非常强大。

yòng yú xíngróng rén huò wù de lìliàng fēicháng qiángdà

Được sử dụng để mô tả sức mạnh vô cùng to lớn của một người hoặc một vật.

Examples

  • 他力大无穷,一个人就能搬动那块巨石。

    tā lì dà wú qióng, yīgè rén jiù néng bāndòng nà kuài jùshí

    Anh ta rất khỏe, một mình anh ta có thể nhấc được tảng đá khổng lồ đó.

  • 传说中的大力神拥有力大无穷的神力。

    chuán shuō zhōng de dà lì shén yǒngyǒu lì dà wú qióng de shén lì

    Truyền thuyết kể rằng Hercules sở hữu sức mạnh vô song.