安邦定国 ān bāng dìng guó Anbang dingguo

Explanation

安邦定国是一个成语,意思是使国家安定巩固。它通常用来形容统治者或有能力的人为国家稳定和发展所作出的贡献。

Anbang dingguo là một thành ngữ có nghĩa là ổn định và củng cố đất nước. Nó thường được sử dụng để mô tả những đóng góp của người cai trị hoặc cá nhân có năng lực đối với sự ổn định và phát triển của đất nước.

Origin Story

话说大唐盛世,贤相狄仁杰辅佐武则天,励精图治,使得国家安定繁荣。狄仁杰深明大义,体恤百姓,严惩贪官污吏,使得民心归附,国力强盛。他曾多次上书武则天,提出改革措施,解决了诸多民生问题,使百姓安居乐业。狄仁杰的功绩,不仅仅体现在治理国家上,还在于他培养了一批优秀的官员,为大唐的未来发展奠定了坚实的基础。他一生都在为安邦定国而努力,他的功绩也成为了后世学习的典范。然而,由于武则天晚年专权,以及国家内部的矛盾日益突出,狄仁杰也渐渐力不从心。最终,大唐盛世渐渐走向衰落,但这并不影响狄仁杰为安邦定国所作出的贡献。

huì shuō dà táng shèng shì, xián xiāng dí rén jié fǔ zuò wǔ zé tiān, lì jīng tú zhì, shǐ de guó jiā ān dìng fán róng. dí rén jié shēn míng dà yì, tǐ xù bǎi xìng, yán chéng tān guān wū lì, shǐ de mín xīn guī fù, guó lì qiáng shèng. tā céng duō cì shàng shū wǔ zé tiān, tí chū gǎi gé cuò shī, jiě jué le zuō duō mín shēng wèn tí, shǐ bǎi xìng ān jū lè yè. dí rén jié de gōng jī, bìng bù jǐn tí xiàn zài zhì lǐ guó jiā shàng, hái zài yú tā péi yǎng le yī pī yōu xiù de guān yuán, wèi dà táng de wèi lái fā zhǎn diàn lìng le jiān shí de jī chǔ. tā yī shēng dōu zài wèi ān bāng dìng guó ér nǔ lì, tā de gōng jī yě chéng le hòu shì xué xí de diǎn fàn. rán ér, yóu yú wǔ zé tiān wǎn nián zhuān quán, yǐ jí guó jiā nèi bù de máo dùn rì yì tū chū, dí rén jié yě jiàn jiàn lì bù cóng xīn. zuì zhōng, dà táng shèng shì jiàn jiàn zǒu xiàng shuāi luò, dàn zhè bìng bù yǐng xiǎng dí rén jié wèi ān bāng dìng guó suǒ zuò chū de gòng xiàn

Có câu chuyện kể rằng trong thời thịnh trị của nhà Đường, vị quan tài giỏi Di Renjie đã giúp đỡ Võ Tắc Thiên, bằng cách cai trị cần cù và mang lại sự ổn định và thịnh vượng cho đất nước. Di Renjie công bằng và nhân từ với dân chúng, trừng phạt nghiêm khắc các quan tham nhũng, giành được lòng dân và củng cố sức mạnh quốc gia. Ông nhiều lần dâng sớ đề xuất cải cách lên Võ Tắc Thiên, giải quyết nhiều vấn đề sinh kế và đảm bảo người dân sống yên ổn. Thành tích của Di Renjie không chỉ thể hiện trong việc cai trị đất nước mà còn trong việc bồi dưỡng một đội ngũ quan lại tài giỏi, đặt nền tảng vững chắc cho sự phát triển tương lai của nhà Đường. Ông đã cống hiến cả đời mình để ổn định đất nước, và những thành tựu của ông đã trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau. Tuy nhiên, do chế độ chuyên quyền của Võ Tắc Thiên trong những năm cuối đời và các cuộc xung đột nội bộ ngày càng gia tăng, Di Renjie dần dần cảm thấy quá sức. Cuối cùng, thời kỳ thịnh vượng của nhà Đường dần dần suy tàn, nhưng điều này không làm giảm bớt đóng góp của ông trong việc ổn định đất nước.

Usage

安邦定国常用于正式场合,用来赞扬或评价为国家做出重大贡献的人或事。

ān bāng dìng guó cháng yòng yú zhèng shì chǎng hé, yòng lái zàn yáng huò píng jià wèi guó jiā zuò chū zhòng dà gòng xiàn de rén huò shì

Anbang dingguo thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng để ca ngợi hoặc đánh giá những người hoặc việc đã đóng góp to lớn cho đất nước.

Examples

  • 他励精图治,一心想安邦定国。

    tā lì jīng tú zhì, yī xīn xiǎng ān bāng dìng guó

    Ông ấy nỗ lực cai trị tốt và ổn định đất nước.

  • 只有这样才能安邦定国,实现中华民族的伟大复兴。

    zhǐ yǒu zhè yàng cái néng ān bāng dìng guó, shí xiàn zhōng huá mín zú de wěi dà fù xīng

    Chỉ bằng cách này đất nước mới có thể ổn định và hiện thực hóa sự hồi sinh vĩ đại của dân tộc.