祸国殃民 huò guó yāng mín Gây tai họa cho quốc gia và nhân dân

Explanation

这个成语指对国家和人民造成巨大危害的行为或政策。

Thành ngữ này đề cập đến các hành động hoặc chính sách gây ra thiệt hại lớn cho đất nước và người dân.

Origin Story

话说战国时期,群雄逐鹿,诸侯国之间战火不断,民不聊生。魏国有个大臣叫庞涓,为了巩固自己的权力,不惜挑拨离间,发动战争,使得魏国国力日渐衰退,百姓流离失所,最终落得个祸国殃民的下场。他的举动,使得魏国百姓怨声载道,国力衰败,最终导致国家灭亡。这个故事警示后人,要为国家和人民着想,不要做祸国殃民的事情。

huashuo zhanguoshiqi, qunxiongzhulu, zhuxiaoguo zhijian zhanhuo buduan, minbuliao sheng. weiguo you ge dacheng jiao pangjuan, weile gonggu ziji de quanli, bù xī tiaobolijiān, fādòng zhànzhēng, shide weiguo guoli rijian shuaitui, baixing liulizuosuǒ, zhongjiu luode ge huoguo yangmin de xiachang. ta de jùdong, shide weiguo baixing yuansheng zaidao, guoli shuāibài, zhongjiu daozhi guojia miewang. zhege gushi jingshi houren, yao wei guojia he renmin zhe xiang, budu zuo huoguo yangmin de shiqing.

Người ta kể rằng ở Trung Quốc cổ đại, trong thời kỳ Chiến Quốc, chiến tranh liên miên giữa các nước chư hầu, gây ra đau khổ tột cùng cho dân chúng. Một vị đại thần nước Ngụy tên là Pang Juan, vì tham vọng cá nhân, đã mưu mô và kích động chiến tranh để củng cố quyền lực. Hành động của ông ta làm suy yếu đất nước, dẫn đến đói khổ và bất hạnh lan rộng trong dân chúng. Cuối cùng, hành động của ông ta góp phần vào sự sụp đổ của nước Ngụy, trở thành bài học cảnh tỉnh về hậu quả tai hại của việc làm tổn hại đến đất nước và nhân dân.

Usage

多用于批评那些危害国家和人民的行为或政策。

duoyongyu piping naxie weihai guojia he renmin de xingwei huo zhengce.

Phần lớn được sử dụng để chỉ trích các hành động hoặc chính sách gây hại cho đất nước và người dân.

Examples

  • 他的行为祸国殃民。

    tade xingwei huoguo yangmin.

    Hành động của hắn gây tai họa cho quốc gia và nhân dân.

  • 这个政策将会祸国殃民!

    zhege zhengce jiang hui huoguo yangmin!

    Chính sách này sẽ gây tai họa cho quốc gia và nhân dân!