遗祸无穷 để lại hậu họa vô tận
Explanation
指留下祸害没有穷尽。
Chỉ việc để lại hậu họa không cùng.
Origin Story
话说战国时期,有个名叫赵高的宦官,他为了巩固自己的权力,陷害忠良,滥杀无辜,最终导致秦朝的二世而亡。赵高的专权和暴行,不仅给秦朝带来了巨大的灾难,也给后世留下了无尽的警示。他的所作所为,就像一颗毒瘤,深深地腐蚀着秦朝的肌体,最终导致整个国家的崩溃。赵高遗祸无穷,他的名字也成为了历史上一个负面教材,警醒后人切勿重蹈覆辙。他的故事告诉我们,权力如果不加以约束,就很容易被滥用,最终会给自己和国家带来灾难。
Người ta kể rằng vào thời Chiến Quốc, có một thái giám tên Triệu Cao. Để củng cố quyền lực của mình, hắn vu cáo các quan lại trung thành, giết hại người vô tội một cách bừa bãi, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nhà Tần. Sự chuyên quyền và bạo ngược của Triệu Cao không chỉ gây ra những thảm họa lớn lao cho nhà Tần, mà còn để lại những lời cảnh tỉnh vô tận cho các thế hệ mai sau. Hành động của hắn như một khối u ác tính, ăn mòn sâu sắc cơ thể của nhà Tần, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của cả đất nước. Hậu họa của Triệu Cao vô cùng to lớn, và tên tuổi của hắn trở thành bài học tiêu cực trong lịch sử, cảnh tỉnh hậu thế đừng bao giờ lặp lại sai lầm trong quá khứ. Câu chuyện của hắn dạy cho chúng ta rằng nếu quyền lực không được kiềm chế, nó rất dễ bị lạm dụng, cuối cùng sẽ dẫn đến tai họa cho bản thân và đất nước.
Usage
作谓语、定语;指留下祸根
Được dùng làm vị ngữ, định ngữ; chỉ việc để lại hậu họa.
Examples
-
他的一时贪婪,最终遗祸无穷。
tā de yīshí tānlán, zuìzhōng yíhuò wúqióng
Sự tham lam nhất thời của hắn cuối cùng đã để lại những tai họa vô tận.
-
官场的腐败,遗祸无穷,百姓苦不堪言。
guǎncháng de fǔbài, yíhuò wúqióng, bǎixìng kǔ bùkān yán
Sự tham nhũng trong giới quan chức đã để lại những tai họa vô tận, và người dân phải chịu đựng vô cùng khổ sở.