当局者迷 dāng jú zhě mí Những người liên quan thì mù quáng

Explanation

当局者迷,指当事人因为身处事件之中,难以看清事情的全貌,反而容易被局部情况迷惑,做出错误判断。

Câu thành ngữ này nói về người tham gia vào một sự kiện nhưng không thể nhìn thấy toàn cảnh sự kiện đó và đưa ra những phán đoán sai lầm do thông tin không đầy đủ.

Origin Story

唐朝时期,一位名叫魏征的官员以直言敢谏闻名,他曾多次向唐太宗进言,指出其过失。唐太宗虽然有时不悦,但最终受益良多,深感魏征的建议对自己治国理政有益。一次,唐太宗与大臣们议论治国方略,众说纷纭,莫衷一是。唐太宗询问魏征的看法,魏征却说:"陛下,此事臣以为当局者迷,旁观者清。"唐太宗不解,魏征解释说,身处其中的人往往被眼前的利益所迷惑,难以看清全局,而旁观者则可以较为客观地分析利弊,做出更准确的判断。唐太宗深以为然,并采纳了魏征的建议。这便是成语"当局者迷"的由来。

táng cháo shí qī, yī wèi míng jiào wèi zhēng de guān yuán yǐ zhí yán gǎn jiàn wén míng, tā céng duō cì xiàng táng tài zōng jìn yán, zhǐ chū qí guò shī. táng tài zōng suīrán yǒu shí bù yuè, dàn zuì zhōng shòu yì liáng duō, shēn gǎn wèi zhēng de jiàn yì duì zì jǐ zhì guó lǐ zhèng yǒu yì. yī cì, táng tài zōng yǔ dà chén men yì lùn zhì guó fāng lüè, zhòng shuō fēn yún, mò zhōng yī shì. táng tài zōng xún wèn wèi zhēng de kàn fǎ, wèi zhēng què shuō: "bì xià, cǐ shì chén yǐ wéi dāng jú zhě mí, páng guān zhě qīng." táng tài zōng bù jiě, wèi zhēng jiě shì shuō, shēn chǔ qí zhōng de rén wǎng wǎng bèi yǎn qián de lì yì suǒ mó huò, nán yǐ kàn qīng quán jú, ér páng guān zhě zé kě yǐ jiào wèi kè guàn de fēn xī lì bì, zuò chū gèng zhǔn què de pàn duàn. táng tài zōng shēn yǐ wéi rán, bìng cǎi nà le wèi zhēng de jiàn yì. zhè biàn shì chéng yǔ "dāng jú zhě mí" de yóu lái.

Ngày xửa ngày xưa, dưới thời nhà Đường, có một vị quan tên là Ngụy Chính nổi tiếng với sự thẳng thắn và dũng cảm trong việc dâng lời khuyên. Ông thường khuyên can Hoàng đế Thái Tông về những sai lầm của ông. Hoàng đế Thái Tông thỉnh thoảng cảm thấy khó chịu, nhưng cuối cùng ông cũng được hưởng lợi rất nhiều. Có một lần, Hoàng đế Thái Tông đang thảo luận về chính sách quốc gia với các đại thần của mình, nhưng ai cũng có ý kiến riêng và không có sự đồng thuận nào. Hoàng đế Thái Tông hỏi Ngụy Chính về ý kiến của ông, nhưng Ngụy Chính nói: "Bệ hạ, thần cho rằng người trong cuộc thì mù quáng, còn người ngoài cuộc thì nhìn rõ hơn." Hoàng đế Thái Tông không hiểu, vì vậy Ngụy Chính giải thích rằng những người liên quan thường bị đánh lạc hướng bởi những lợi ích trước mắt và không thể nhìn thấy toàn cảnh tình hình, nhưng người quan sát có thể phân tích lợi và hại một cách khách quan hơn và đưa ra phán đoán chính xác hơn. Hoàng đế Thái Tông đồng ý và chấp nhận đề xuất của Ngụy Chính. Đó là nguồn gốc của thành ngữ này.

Usage

常用来形容当事人因为自身局限而看不清形势,做出错误判断的情况。

cháng yòng lái xíngróng dànshì rén yīnwèi zìshēn júxiàn ér kàn bu qīng xíngshì, zuò chū cuòwù pàn duàn de qíngkuàng.

Thành ngữ này thường được dùng để mô tả tình huống mà một người không nhìn thấy rõ tình hình do những giới hạn của chính mình và đưa ra những phán đoán sai lầm.

Examples

  • 他当局者迷,看不清事情的真相。

    tā dāngjú zhě mí, kàn bu qīng shìqíng de zhēnxiàng.

    Anh ta quá tham gia để thấy sự thật.

  • 这件事,当局者迷,旁观者清。

    zhè jiàn shì, dāngjú zhě mí, pángguān zhě qīng

    Trong vấn đề này, người trong cuộc thì mù quáng, người ngoài cuộc thì nhìn rõ hơn