投机取巧 tóu jī qǔ qiǎo lối tắt

Explanation

投机取巧是指用不正当的手段谋取私利。也指靠小聪明占便宜。

Thành ngữ “投机取巧” (tóu jī qǔ qiǎo) ám chỉ việc sử dụng những biện pháp không phù hợp để thu lợi cá nhân. Nó cũng ám chỉ việc sử dụng sự thông minh để lợi dụng người khác.

Origin Story

在古代的某个朝代,有一位名叫李明的年轻书生,他出身贫寒,却胸怀大志,渴望功名利禄。一次,他参加了科举考试,却因才华平庸,成绩不佳。眼看其他考生纷纷考中,李明焦急万分,开始动起了歪脑筋。他听说主考官喜欢收藏古董,便四处搜集一些假古董,想通过贿赂主考官来换取高分。然而,他低估了主考官的正直,最终被揭穿,不仅没有得到功名,还被赶出了考场。李明后来才明白,投机取巧是行不通的,只有脚踏实地,勤奋努力,才能获得真正的成功。

zài gǔ dài de mǒu gè cháo dài, yǒu yī wèi míng jiào lǐ míng de nián qīng shū shēng, tā chū shēn pín hán, què xiōng huái dà zhì, kě wàng gōng míng lì lù. yī cì, tā cān jiā le kē jǔ kǎo shì, què yīn cái huá píng yōng, chéng jì bù jiā. yǎn kàn qí tā kǎo shēng fēn fēn kǎo zhòng, lǐ míng jiāo jí wàn fèn, kāi shǐ dòng qǐ le wāi nǎo jīn. tā tīng shuō zhǔ kǎo guān xǐ huan shōu cáng gǔ dǒng, biàn sì chù sōu jí yī xiē jiǎ gǔ dǒng, xiǎng tōng huì lù zhǔ kǎo guān lái huàn qǔ gāo fèn. rán ér, tā dī gū le zhǔ kǎo guān de zhèng zhí, zuì zhōng bèi jiē chuān, bù jǐn méi yǒu dé dào gōng míng, hái bèi gǎn chū le kǎo chǎng. lǐ míng hòu lái cái míng bai, tóu jī qǔ qiǎo shì xíng bù tōng de, zhǐ yǒu jiǎo tà shí dì, qín fèn nǔ lì, cái néng huò dé zhēn zhèng de chéng gōng.

Trong Trung Quốc cổ đại, có một học giả trẻ tên là Lý Minh, xuất thân từ một gia đình nghèo khó nhưng mang trong mình những tham vọng lớn lao. Anh ta khao khát danh vọng và giàu sang. Anh ta tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại, nhưng do tài năng tầm thường, anh ta không đạt kết quả tốt. Nhìn thấy các thí sinh khác thi đậu, Lý Minh trở nên lo lắng và bắt đầu suy nghĩ về những cách thức gian lận để thành công. Anh ta nghe nói rằng chủ khảo thích sưu tầm đồ cổ, vì vậy anh ta thu thập một số đồ cổ giả và cố gắng hối lộ chủ khảo để đổi lấy điểm số cao. Tuy nhiên, anh ta đã đánh giá thấp sự chính trực của chủ khảo và cuối cùng bị phát hiện. Anh ta không chỉ thất bại trong việc thực hiện tham vọng của mình mà còn bị đuổi khỏi phòng thi. Sau đó, Lý Minh mới hiểu ra rằng gian lận là không thể, chỉ có nỗ lực và sự chăm chỉ mới có thể đạt được thành công thực sự.

Usage

这个成语用来批评那些不通过正当手段,想依靠小聪明或不正当途径取得利益的人。

zhè gè chéng yǔ yòng lái pī píng nà xiē bù tōng guò zhèng dāng shǒu duàn, xiǎng yī kào xiǎo cōng míng huò bù zhèng dāng tōng dào qǔ dé lì yì de rén.

Thành ngữ này được sử dụng để phê phán những người không sử dụng phương pháp phù hợp để đạt được lợi ích, mà dựa vào sự khôn khéo hoặc phương tiện bất chính.

Examples

  • 他为了升职,总是投机取巧,不择手段。

    tā wèile shēng zhí, zǒng shì tóu jī qǔ qiǎo, bù zé shǒu duàn.

    Anh ta luôn cố gắng thăng tiến bằng cách gian lận và sử dụng những phương pháp không công bằng.

  • 做人要脚踏实地,不要投机取巧。

    zuò rén yào jiǎo tà shí dì, bù yào tóu jī qǔ qiǎo

    Con người nên làm việc một cách trung thực, không nên dùng thủ đoạn bất chính.