无名英雄 Anh hùng vô danh
Explanation
指那些默默奉献,不求名利,为国家和人民做出巨大贡献,但却鲜为人知的人。
Chỉ những người âm thầm cống hiến, không màng danh lợi, đóng góp to lớn cho đất nước và nhân dân, nhưng ít ai biết đến.
Origin Story
在风云变幻的年代,一位年轻的书生,怀揣着匡扶正义的理想,踏上了漫漫征程。他目睹了百姓的疾苦,感受到了国家内忧外患的压力。他决定用自己的方式,为国家和人民做点什么。他化名隐姓,深入民间,调查民情,揭露黑暗。他运用自己的才智,帮助那些受苦受难的人们。他奔走呼号,为正义而斗争。他虽然没有显赫的功名,也没有留下自己的姓名,但他用自己的行动,诠释了什么是真正的英雄。他就像一颗闪耀的星辰,虽然隐藏在夜幕之中,却依然散发着光芒,照亮了无数人的心田。他的故事被一代代人传颂,虽然无人知晓他的真实姓名,但他依然被人们尊称为“无名英雄”。他的精神,激励着无数人为了国家和人民的利益,奉献自己的力量。
Trong thời đại biến động, một học giả trẻ, với lý tưởng gìn giữ công lý, đã bắt đầu một cuộc hành trình dài. Ông chứng kiến sự đau khổ của người dân và cảm nhận áp lực của những vấn đề nội bộ và bên ngoài đất nước. Ông quyết định làm điều gì đó cho đất nước và người dân theo cách riêng của mình. Ông đổi tên và ẩn mình trong dân chúng, điều tra dư luận, và phơi bày bóng tối. Ông sử dụng trí tuệ của mình để giúp đỡ những người đang đau khổ. Ông chạy và đấu tranh cho công lý. Mặc dù ông không có danh tiếng lớn và không để lại tên mình, ông đã giải thích thông qua hành động của mình, một anh hùng thực sự là gì. Ông như một ngôi sao tỏa sáng, dù ẩn mình trong bóng đêm, vẫn tỏa sáng và soi sáng tâm hồn vô số người. Câu chuyện của ông được truyền lại từ đời này sang đời khác, mặc dù không ai biết tên thật của ông, ông vẫn được mọi người tôn kính là "anh hùng vô danh". Tinh thần của ông đã truyền cảm hứng cho vô số người cống hiến sức lực của mình vì lợi ích của đất nước và nhân dân.
Usage
常用来赞扬那些默默奉献,不求回报的英雄人物。
Thường được dùng để ca ngợi những anh hùng vô danh âm thầm cống hiến mà không đòi hỏi bất cứ sự đền đáp nào.
Examples
-
为了国家和人民的利益,许多无名英雄默默奉献。
wèile guójiā hé rénmín de lìyì, xǔduō wú míng yīngxióng mòmò fèngxiàn
Vì lợi ích của đất nước và nhân dân, nhiều anh hùng vô danh đã cống hiến thầm lặng.
-
在抗击疫情的斗争中,涌现出一大批无名英雄。
zài kàngjī yìqíng de dòuzhēng zhōng, yǒngxiàn chū yī dà pī wú míng yīngxióng
Trong cuộc chiến chống lại đại dịch, đã xuất hiện rất nhiều anh hùng vô danh