有利可图 yǒu lì kě tú sinh lời

Explanation

指有利益可获得。

Chỉ đến cái gì đó có lợi nhuận.

Origin Story

小明和朋友一起创业,他们精心策划了一个项目,经过市场调研,他们发现这个项目很有前景,有利可图。他们充满信心,全力以赴,最终获得了成功,赚取了丰厚的利润。这个故事说明,只要选对方向,努力奋斗,有利可图的事业是可以实现的。小张则相反,他盲目跟风,投资了一个缺乏市场调研的项目,结果血本无归。

xiǎomíng hé péngyou yīqǐ chuàngyè, tāmen jīngxīn cèhuà le yīgè xiàngmù, jīngguò shìchǎng diàoyán, tāmen fāxiàn zhège xiàngmù hěn yǒu qiánjǐng, yǒulì kětú. Tāmen chōngmǎn xìnxīn, quánlì yǐfù, zuìzhōng huòdé le chénggōng, zhuànqǔ le fēnghòu de lìrùn. Zhège gùshì shuōmíng, zhǐyào xuǎn duì fāngxiàng, nǔlì fèndòu, yǒulì kětú de shìyè shì kěyǐ shíxiàn de. xiǎo zhāng zé xiāngfǎn, tā mángmù gēnfēng, tóuzī le yīgè quēfá shìchǎng diàoyán de xiàngmù, jiéguǒ xuèběn wúguī.

Tiểu Minh và bạn của anh ấy cùng nhau khởi nghiệp. Họ lên kế hoạch cẩn thận cho một dự án và sau khi nghiên cứu thị trường, họ nhận thấy dự án này đầy triển vọng và sinh lời. Tràn đầy tự tin, họ đã nỗ lực hết mình và cuối cùng đã thành công, thu về lợi nhuận khổng lồ. Câu chuyện này cho thấy rằng chỉ cần chọn đúng hướng đi và nỗ lực hết mình, những hoạt động kinh doanh sinh lời là hoàn toàn có thể đạt được. Ngược lại, Tiểu Trương lại mù quáng chạy theo xu hướng và đầu tư vào một dự án thiếu nghiên cứu thị trường, dẫn đến thua lỗ toàn bộ.

Usage

用于形容有利益可获取的事情。

yòng yú xíngróng yǒu lìyì kě huòqǔ de shìqíng

Được sử dụng để mô tả một cái gì đó có lợi nhuận.

Examples

  • 这个项目有利可图,值得投资。

    zhège xiàngmù yǒulì kětú, zhídé tóuzī

    Dự án này có lợi nhuận và đáng để đầu tư.

  • 做生意要有利可图,才能长久发展。

    zuò shēngyi yào yǒulì kětú, cáinéng chángjiǔ fāzhǎn

    Để thành công trong kinh doanh, bạn phải có lợi nhuận để phát triển lâu dài..