有生力量 sức mạnh quân sự
Explanation
"有生力量"最初指军队中的士兵和战马,后来泛指一切有战斗力的部队或充满活力的力量。它强调的是一种具有活力和战斗力的存在,能够产生积极的影响。
Thuật ngữ “sức mạnh quân sự” ban đầu chỉ binh lính và ngựa trong quân đội, sau đó được dùng rộng rãi để chỉ bất kỳ lực lượng quân đội nào có hiệu quả trong chiến đấu và tràn đầy sinh lực. Nó nhấn mạnh sự tồn tại của một thực thể sống động và hiệu quả trong chiến đấu, có khả năng tạo ra những tác động tích cực.
Origin Story
话说在抗日战争时期,八路军某部面临着日军的围攻。敌军人数众多,装备精良,似乎拥有压倒性的优势。然而,八路军凭借着顽强的意志和灵活的战术,巧妙地避开了敌人的锋芒,并多次利用夜间袭击等方式,成功地消灭了大量敌人的有生力量。在一次关键的战役中,八路军将士们英勇奋战,利用地形优势和出其不意的战术,成功地击溃了日军的多次进攻,重创了敌人的有生力量,为最终的胜利奠定了坚实的基础。 战争结束后,人们赞扬了八路军将士们英勇无畏的精神和灵活的战术,这支队伍拥有顽强的生命力和强大的有生力量。
Trong Chiến tranh Trung-Nhật, một đơn vị của Tám Quân Đường đối mặt với sự bao vây của quân đội Nhật Bản. Quân địch đông đảo hơn và trang bị tốt hơn, dường như chiếm ưu thế áp đảo. Tuy nhiên, Tám Quân Đường, với ý chí kiên cường và chiến thuật linh hoạt, đã khéo léo tránh được các cuộc tấn công của địch và nhiều lần tiêu diệt một số lượng lớn binh lính Nhật Bản bằng các cuộc tấn công ban đêm và các chiến thuật khác. Trong một trận đánh then chốt, các chiến sĩ của Tám Quân Đường đã chiến đấu dũng cảm, tận dụng lợi thế địa hình và chiến thuật bất ngờ để thành công đẩy lùi nhiều cuộc tấn công của Nhật Bản, làm suy yếu sức mạnh quân sự của địch và đặt nền tảng vững chắc cho chiến thắng cuối cùng. Sau chiến tranh, người dân ca ngợi lòng dũng cảm của các chiến sĩ Tám Quân Đường và chiến thuật linh hoạt của họ; lực lượng này đã thể hiện sức sống bền bỉ và sức mạnh quân sự đáng kể.
Usage
主要用于军事领域,形容一支军队或部队的兵力和战斗力。也可用于其他领域,形容充满活力和力量的群体或事物。
Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để mô tả sức mạnh và khả năng chiến đấu của một quân đội hoặc đơn vị. Nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác để mô tả các nhóm hoặc sự vật tràn đầy sức sống và sức mạnh.
Examples
-
这支部队拥有强大的有生力量,战斗力不容小觑。
zhè zhī bùduì yǒng yǒu qiáng dà de yǒu shēng lì liàng, zhàndòulì bùróng xiǎoqù
Lực lượng này sở hữu sức mạnh quân sự hùng hậu, khả năng chiến đấu không thể xem thường.
-
青年志愿者们组成了一个充满有生力量的团队,为社会奉献青春。
qīngnián zìyuànzhěmen zǔ chéng le yīgè chōngmǎn yǒu shēng lì liàng de tuánduì, wèi shèhuì fèngxiàn qīngchūn
Các tình nguyện viên trẻ đã thành lập một đội ngũ tràn đầy sức sống, cống hiến tuổi trẻ của họ cho xã hội.