深信不疑 shēn xìn bù yí tin tưởng tuyệt đối

Explanation

指对某事或某人非常相信,一点也不怀疑。

Chỉ việc tin tưởng tuyệt đối vào ai đó hoặc điều gì đó mà không có một chút nghi ngờ nào.

Origin Story

在一个古老的村庄里,一位年迈的智者以其渊博的知识和神奇的预言而闻名。一天,一个年轻的农夫带着他的收成来到智者面前,恳求智者预测他来年的收成。智者凝视着农夫的眼睛,深信不疑地告诉他来年会有丰收,即使农夫对自己表示怀疑。农夫在来年春天辛勤劳作,秋天来临时,如智者所言,农夫迎来了他前所未有的丰收,他对智者深信不疑的预言充满了感激。

zài yīgè gǔlǎo de cūnzhāng lǐ, yī wèi niánmài de zhìzhě yǐ qí yuānbó de zhīshì hé shénqí de yǔyán ér wénmíng. yī tiān, yīgè niánqīng de nóngfū dài zhe tā de shōuchéng lái dào zhìzhě miànqián, kěnqiú zhìzhě yùcè tā lái nián de shōuchéng. zhìzhě níngshìzhe nóngfū de yǎnjīng, shēn xìn bù yí de gàosù tā lái nián huì yǒu fēngshōu, jíshǐ nóngfū duì zìjǐ biǎoshì huáiyí. nóngfū zài lái nián chūntiān xīnqín láozhuō, qiūtiān lái língshí, rú zhìzhě suǒ yán, nóngfū yíng lái le tā qiánsuǒ wèiyǒu de fēngshōu, tā duì zhìzhě shēn xìn bù yí de yǔyán chōngmǎn le gǎnjī.

Trong một ngôi làng cổ, một vị hiền triết già nổi tiếng với kiến thức uyên thâm và những lời tiên tri kỳ lạ của ông. Một ngày nọ, một người nông dân trẻ đến gặp vị hiền triết với vụ mùa của mình, xin ông tiên đoán về năm tới. Vị hiền triết nhìn vào mắt người nông dân, và tự tin bảo đảm với anh ta về một vụ mùa bội thu vào năm sau, ngay cả khi chính người nông dân còn nghi ngờ. Người nông dân chăm chỉ làm việc vào mùa xuân, và khi mùa thu đến, đúng như lời tiên tri của vị hiền triết, anh ta thu hoạch được một vụ mùa bội thu chưa từng có. Anh ta vô cùng biết ơn lời tiên tri kiên định của vị hiền triết.

Usage

表示对某事或某人非常相信,没有丝毫怀疑。常用于肯定句。

biǎoshì duì mǒushì huò mǒurén fēicháng xiāngxìn, méiyǒu sīháo huáiyí. cháng yòng yú kěndìng jù.

Để thể hiện niềm tin tuyệt đối vào ai đó hoặc điều gì đó mà không có một chút nghi ngờ nào. Thường được sử dụng trong các câu khẳng định.

Examples

  • 他深信不疑地相信他的话。

    tā shēn xìn bù yí de xiāngxìn tā de huà

    Anh ấy tin chắc vào những lời của mình.

  • 我对他的说法深信不疑

    wǒ duì tā de shuōfǎ shēn xìn bù yí

    Tôi tin tưởng tuyệt đối vào lời anh ấy