疑神疑鬼 Nghi ngờ
Explanation
形容人非常多疑,疑虑重重,总是怀疑别人或事情不怀好意。
Miêu tả một người rất hay nghi ngờ và đầy hoài nghi, luôn luôn nghi ngờ người khác hoặc mọi thứ có ý đồ xấu.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一位名叫阿牛的老农。阿牛为人善良,勤劳朴实,但他有一个致命的弱点——疑神疑鬼。村里人常常送他新鲜的蔬菜瓜果,但他总是怀疑里面藏着什么毒药。即使是自己的家人,他也时常怀疑他们别有用心。 有一天,阿牛的儿子从集市上买回一只肥美的鸡,打算晚上炖汤给父亲补补身子。可阿牛却疑神疑鬼地检查鸡的羽毛、鸡爪子,甚至用鼻子嗅了又嗅,仍然不放心。他觉得这鸡肯定有问题,可能是别人故意送来害他的。儿子百般解释,阿牛依然固执己见,最终把鸡扔了。 不仅如此,阿牛还疑心邻居们总是对他指指点点,背后说三道四。他甚至开始怀疑自己的影子,认为那是某个神秘人物的化身,在跟踪他。他整日惶恐不安,无法正常生活,精神也日渐憔悴。 他的邻居们看不下去了,决定帮助他。他们找到了一位智者,智者告诉阿牛,要相信善良,不要总是疑神疑鬼。阿牛听后有所醒悟,开始尝试放下心中的疑虑。他慢慢地重新融入村庄的生活,与邻居们和睦相处。日子一天天过去,阿牛的疑神疑鬼也渐渐消失了,他终于过上了平静快乐的生活。
Trong một ngôi làng cổ, có một người nông dân già tên là An Niu. An Niu tốt bụng, chăm chỉ và trung thực, nhưng ông có một nhược điểm chí mạng—sự nghi ngờ. Dân làng thường xuyên tặng ông rau củ quả tươi, nhưng ông luôn nghi ngờ có chất độc ẩn giấu bên trong. Thậm chí cả gia đình mình, ông cũng thường xuyên nghi ngờ họ có mục đích kín đáo. Một ngày nọ, con trai An Niu mua một con gà mập mạp từ chợ, dự định nấu súp cho cha mình. Nhưng An Niu lại nghi ngờ kiểm tra lông và móng vuốt của con gà, thậm chí còn ngửi đi ngửi lại nhiều lần, nhưng vẫn cảm thấy không yên tâm. Ông nghĩ chắc chắn có điều gì đó không ổn với con gà; ai đó hẳn đã gửi nó đến để làm hại ông. Con trai ông giải thích bằng nhiều cách, nhưng An Niu vẫn cứng đầu, cuối cùng đã vứt bỏ con gà. Không chỉ vậy, An Niu còn nghi ngờ rằng hàng xóm của ông luôn chỉ trích ông và nói xấu ông sau lưng. Ông thậm chí bắt đầu nghi ngờ chính cái bóng của mình, tin rằng đó là hiện thân của một nhân vật bí ẩn nào đó, đang theo dõi ông. Ông sống trong nỗi sợ hãi thường trực, không thể sống một cuộc sống bình thường, và tinh thần ông ngày càng suy yếu. Hàng xóm của ông không thể chịu đựng được nữa và quyết định giúp đỡ ông. Họ tìm được một người khôn ngoan, người đã nói với An Niu rằng ông cần phải tin tưởng vào điều tốt lành và không nên luôn luôn nghi ngờ. Nghe xong điều này, An Niu đã nhận ra và bắt đầu cố gắng buông bỏ những nghi ngờ của mình. Ông từ từ hòa nhập trở lại cuộc sống của làng, sống hòa thuận với hàng xóm. Ngày qua ngày, sự nghi ngờ của An Niu dần dần biến mất, và cuối cùng ông đã sống một cuộc sống yên bình và hạnh phúc.
Usage
用于形容人过分多疑,怀疑一切。
Được sử dụng để mô tả một người quá hay nghi ngờ và nghi ngờ tất cả mọi thứ.
Examples
-
他总是疑神疑鬼的,让人很不放心。
tā zǒng shì yí shén yí guǐ de, ràng rén hěn bù fàng xīn。
Anh ta luôn nghi ngờ, điều đó khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
-
自从那件事发生后,他就疑神疑鬼,寝食难安。
zì cóng nà jiàn shì fā shēng hòu, tā jiù yí shén yí guǐ, qǐn shí nán ān。
Kể từ khi sự việc xảy ra, anh ta luôn nghi ngờ và khó ngủ.
-
不要疑神疑鬼的,事情没有你想的那么严重。
bú yào yí shén yí guǐ de, shì qing méi yǒu nǐ xiǎng de nà me yán zhòng。
Đừng nghi ngờ, mọi chuyện không nghiêm trọng như bạn nghĩ.