深山老林 Rừng núi sâu thẳm
Explanation
指与山外、林外距离远的、人迹罕至的山岭、森林。形容山林幽深茂密,人迹罕至。
Chỉ đến những dãy núi và khu rừng hẻo lánh, khó tiếp cận, cách xa các khu định cư.
Origin Story
从前,在人迹罕至的深山老林里,住着一对善良的老夫妇。他们以打猎为生,日子过得清贫却快乐。有一天,老夫妇在林中打猎时,发现一只受伤的小鹿。老鹿浑身是伤,奄奄一息。老夫妇不忍心看着它死去,便将小鹿带回家中,悉心照料。他们用草药为小鹿疗伤,喂它新鲜的树叶和山泉水。经过一段时间的精心护理,小鹿终于康复了。小鹿十分感激老夫妇的恩情,每天都绕着他们的茅屋嬉戏玩耍,为他们的生活增添了无限乐趣。这个故事发生在偏僻的深山老林中,讲述了人与自然和谐相处的动人故事。深山老林,不仅是野生动物的家园,也蕴含着许多美好的故事。
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng hẻo lánh và hoang sơ, có một cặp vợ chồng già tốt bụng sinh sống. Họ kiếm sống bằng nghề săn bắn, và cuộc sống của họ nghèo khó nhưng hạnh phúc. Một ngày nọ, khi đang săn bắn trong rừng, cặp vợ chồng tình cờ phát hiện ra một chú nai con bị thương. Chú nai con bị thương nặng và đang hấp hối. Cặp vợ chồng già không đành lòng nhìn nó chết, nên họ đã mang chú nai con về nhà và chăm sóc cẩn thận. Họ chữa trị cho chú nai con bằng thuốc nam, cho nó ăn lá tươi và nước suối. Sau một thời gian chăm sóc chu đáo, chú nai con cuối cùng cũng hồi phục. Chú nai con rất biết ơn lòng tốt của cặp vợ chồng già và mỗi ngày đều nô đùa quanh túp lều của họ, mang đến cho cuộc sống của họ niềm vui bất tận. Câu chuyện này diễn ra trong một khu rừng hẻo lánh và kể về câu chuyện cảm động về sự chung sống hòa bình giữa con người và thiên nhiên.
Usage
主要用于描写偏僻、人迹罕至的山林环境。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả môi trường núi non và rừng rậm hẻo lánh, khó tiếp cận.
Examples
-
这深山老林里住着一位隐士。
zhè shēn shān lǎo lín lǐ zhù zhe yī wèi yǐn shì
Một ẩn sĩ sống trong khu rừng sâu này.
-
我们迷路了,身处深山老林之中。
wǒ men mí lù le, shēn chǔ shēn shān lǎo lín zhī zhōng
Chúng tôi đã lạc đường và đang ở giữa rừng sâu.