眼疾手快 yǎn jí shǒu kuài mắt nhanh tay nhanh

Explanation

形容动作敏捷迅速,反应快。

Miêu tả một người hành động nhanh chóng và khéo léo, phản ứng nhanh nhạy.

Origin Story

话说在古代一个繁华的集市上,一位老中医正在摆摊义诊。突然,一阵狂风卷起地上的沙尘,一个不稳的药罐子就要掉落下来,眼看就要砸到一位老人的头上。这时,一个年轻的小伙子眼疾手快,一把抓住了药罐子,避免了一场意外。围观的人们都称赞他的反应速度快,动作敏捷。

huà shuō zài gǔdài yīgè fán huá de jíshì shàng, yī wèi lǎo zhōngyī zhèngzài bǎi tān yì zhěn. tūrán, yī zhèn kuángfēng juǎnqǐ dì shàng de shāchén, yīgè bù wěn de yàoguànzi jiù yào diàoluò xiàlái, yǎnkàn jiù yào zá dào yī wèi lǎorén de tóushang. zhè shí, yīgè niánqīng de xiǎohuǒzi yǎnjí shǒukuài, yī bǎ zhuā zhù le yàoguànzi, bìmiǎn le yī chǎng yìwài. wéiguān de rénmen dōu chēngzàn tā de fǎnyìng sùdù kuài, dòngzuò mǐnjié.

Tại một khu chợ nhộn nhịp thời xưa, một ông lang y già đang dựng gian hàng để khám bệnh miễn phí. Bỗng nhiên, một cơn gió mạnh cuốn bụi bay mù mịt, một lọ thuốc sắp rơi xuống, tưởng chừng như sẽ rơi trúng đầu một ông lão. Lúc này, một chàng trai nhanh mắt nhanh tay đã chụp được lọ thuốc, tránh được một tai nạn đáng tiếc. Người xem xung quanh đều khen ngợi phản ứng nhanh nhạy và động tác khéo léo của anh ta.

Usage

常用来形容人反应迅速,动作敏捷。

cháng yòng lái xíngróng rén fǎnyìng xùnsù, dòngzuò mǐnjié

Thường được dùng để miêu tả người có phản ứng nhanh nhẹn và động tác khéo léo.

Examples

  • 他眼疾手快地接住了飞来的球。

    tā yǎnjí shǒukuài de jiē zhù le fēilái de qiú

    Anh ấy nhanh tay bắt lấy quả bóng đang bay.

  • 这场比赛,关键在于谁眼疾手快。

    zhè chǎng bǐsài, guānjiàn zàiyú shuí yǎnjí shǒukuài

    Trong trận đấu này, điều then chốt là ai nhanh hơn ai.