破竹之势 Đà tiến không thể cản phá
Explanation
比喻节节胜利,毫无阻碍。
Thành ngữ này dùng để miêu tả chuỗi chiến thắng liên tiếp không gặp bất cứ trở ngại nào.
Origin Story
话说东汉末年,群雄逐鹿,战火纷飞。刘备率领关羽、张飞等兄弟,在战场上屡屡建功,势如破竹。一次,他们攻打曹操的据点,面对坚固的城墙和众多士兵,敌人信心满满。然而,刘备的军队凭借精湛的技艺和顽强的意志,突破一道道防线,势不可挡。就像砍竹子一样,一节一节地突破,敌人节节败退。最终,刘备大军攻破了曹操的据点,取得了辉煌的胜利,这便是破竹之势的真实写照。
Tương truyền vào cuối thời Đông Hán, nhiều thế lực tranh hùng để giành quyền lực. Lưu Bị dẫn đầu Quan Vũ, Trương Phi và các tướng lĩnh khác liên tiếp giành thắng lợi trên chiến trường, đà tiến của họ không thể cản phá. Một lần, họ tấn công thành trì của Tào Tháo. Bất chấp hệ thống phòng thủ kiên cố và đông đảo quân lính, quân Lưu Bị với tài năng xuất chúng và ý chí kiên cường đã phá vỡ từng phòng tuyến một, không thể ngăn cản. Như chặt tre vậy, họ phá vỡ từng đốt một, địch quân liên tục rút lui. Cuối cùng, quân Lưu Bị chiếm được thành trì của Tào Tháo, giành được chiến thắng vẻ vang, minh chứng rõ nét cho đà tiến không thể cản phá.
Usage
作宾语;比喻节节胜利,毫无阻碍
làm bổ ngữ; dùng để miêu tả chuỗi thành công liên tiếp không bị gián đoạn
Examples
-
他们以破竹之势,迅速占领了敌方阵地。
tāmen yǐ pò zhú zhī shì, xùnsù zhànlǐng le dífāng zhèndì
Với đà tiến không thể ngăn cản, họ nhanh chóng chiếm lĩnh cứ điểm của địch.
-
改革开放以来,我国经济发展呈现破竹之势。
gǎigé kāifàng yǐlái, wǒ guó jīngjì fāzhǎn chéngxiàn pò zhú zhī shì
Kể từ khi cải cách mở cửa, sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã thể hiện một đà tiến không thể cản phá