神不知鬼不觉 shén bù zhī guǐ bù jué Không ai hay biết

Explanation

形容事情做得很秘密,让人察觉不到。

Thành ngữ này mô tả một hành động bí mật đến mức không ai nhận ra.

Origin Story

传说,古代有一位神偷,他轻功卓绝,神出鬼没,每次行窃都神不知鬼不觉,让人防不胜防。他曾潜入皇宫,盗走了一件价值连城的宝物,却无人知晓。人们都说他是神仙下凡,只有他自己知道,这都是靠多年的苦练和精妙的技巧得来的。

chuán shuō, gǔ dài yǒu yī wèi shén tōu, tā qīng gōng zhuó jué, shén chū guǐ méi, měi cì xíng qiè dōu shén bù zhī guǐ bù jué, ràng rén fáng bù shèng fáng. tā céng qián rù huáng gōng, dào zǒu le yī jiàn jià zhí lián chéng de bǎo wù, què wú rén zhī xiǎo. rén men dōu shuō tā shì shén xiān xià fán, zhǐ yǒu tā zì jǐ zhī dào, zhè dōu shì kào duō nián de kǔ liàn hé jīng miào de jì qiǎo dé lái de.

Truyền thuyết kể rằng, trong thời cổ đại, có một tên trộm bậc thầy, người sở hữu kỹ năng nhẹ nhàng phi thường và là bậc thầy về sự lén lút. Mỗi vụ trộm của hắn đều diễn ra mà không bị phát hiện, và không ai có thể ngăn cản hắn. Hắn thậm chí còn thâm nhập vào cung điện hoàng gia và đánh cắp một kho báu vô giá, mà không ai hay biết. Mọi người nói rằng hắn là thần linh giáng trần, nhưng chỉ có hắn biết rằng tất cả điều này là nhờ những năm tháng luyện tập khổ cực và kỹ thuật tinh xảo.

Usage

这个成语通常用于形容秘密行动,或者形容事情发生的悄无声息。

zhè ge chéng yǔ tóng cháng yòng yú xíng róng mì mì xíng dòng, huò zhě xíng róng shì qíng fā shēng de qiāo wú shēng xī.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động bí mật, hoặc để miêu tả cách một điều gì đó xảy ra một cách yên lặng và không ai hay biết.

Examples

  • 他神不知鬼不觉地溜走了。

    tā shén bù zhī guǐ bù jué de liū zǒu le.

    Anh ta lẻn đi mà không ai hay biết.

  • 这个秘密计划神不知鬼不觉地执行了。

    zhè ge mì mì jì huà shén bù zhī guǐ bù jué de zhí xíng le

    Kế hoạch bí mật này đã được thực hiện mà không ai biết.