昭然若揭 rõ ràng
Explanation
指真相全部暴露,一切都明明白白。
có nghĩa là sự thật đã được phơi bày hoàn toàn và mọi thứ đều rõ ràng.
Origin Story
春秋时期,鲁国大夫孙休向老师扁鹊请教如何修身齐家治国平天下。孙休抱怨自己怀才不遇,始终不得重用。扁鹊说:"那些整日沉迷于个人欲望的人,就像太阳和月亮一样,光彩照人,无所遁形,他们永远成不了圣人。你若想有所作为,就必须抛弃个人私利,为国家社稷贡献力量。只有这样,才能成就一番伟业。"孙休听后,恍然大悟,从此潜心修身,最终成为一代贤臣。他明白,真正有才能的人,他们的德行和才能都会像太阳和月亮一样,光芒万丈,昭然若揭,无需过多宣扬。
Trong thời Xuân Thu, Tôn Hưu, một quan lại nước Lỗ, đã hỏi thầy thuốc nổi tiếng Biện Khê về cách tu thân, trị gia, trị quốc, và lập nên thái bình thiên hạ. Tôn Hưu than thở rằng ông chưa từng được trọng dụng, chưa bao giờ được cống hiến tài năng của mình. Biện Khê đáp: “Những kẻ suốt ngày đắm chìm trong dục vọng cá nhân, giống như mặt trời mặt trăng, sáng chói rực rỡ, không thể nào che giấu được, họ sẽ chẳng bao giờ trở thành thánh nhân. Nếu ngươi muốn làm nên được việc gì, phải từ bỏ lợi ích cá nhân, cống hiến cho đất nước. Chỉ có như vậy mới có thể làm nên nghiệp lớn.” Nghe xong, Tôn Hưu bừng tỉnh, từ đó chuyên tâm tu dưỡng, cuối cùng trở thành một vị đại thần tài giỏi. Ông hiểu rằng, người tài thực sự, đức hạnh và tài năng của họ sẽ sáng chói như mặt trời mặt trăng, tự khắc sẽ được biết đến, không cần phải phô trương.
Usage
用来形容真相已经很清楚地显露出来了。
Được dùng để mô tả sự thật đã được phơi bày một cách rõ ràng.
Examples
-
他做了坏事,真相昭然若揭,无法隐瞒。
ta zuo le huai shi,zhen xiang zhao ran ruo jie,wu fa yin man.zhe qi an jian de zhen xiang yi jing zhao ran ruo jiele,fan zui xian yi ren hen kuai jiu hui bei sheng zhi yi fa
Hắn ta đã làm điều xấu, sự thật đã rõ ràng, không thể che giấu được.
-
这起案件的真相已经昭然若揭了,犯罪嫌疑人很快就会被绳之以法。
Sự thật của vụ án đã được phơi bày, và nghi phạm sẽ sớm bị đưa ra công lý.